恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Phải」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức) * Đúng sự thực: Có phải nh…」)
 
 
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
+
{{dxd}}
 
<small>
 
<small>
 
''vi.''
 
''vi.''
𣳔18: 𣳔18:
 
</small>
 
</small>
  
{{tc| }}
+
{{tc|}}
  
{{dt|拜 派}}
+
{{dt|拜 派}}

版㵋一𣅶14:24、𣈜21𣎃1𢆥2014

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức)
  • Đúng sự thực: Có phải như thế không?
  • Tranh biện: Phải trái
  • Không có lập trường: Ba phải
  • Phận sự bó buộc: Việc phải làm
  • Gặp nạn: Phải bệnh; Phải gió (* cảm mạo; * đồ khốn: Gặp thằng phải gió)
  • Phía tay mặt: Bên phải; Quẹo phải
  • Si tình: Phải lòng

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể拜 派