標準化:Phải

番版𠓨𣅶14:23、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức) * Đúng sự thực: Có phải nh…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
𨀈𬧐: 調向尋檢

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Phải」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức)
  • Đúng sự thực: Có phải như thế không?
  • Tranh biện: Phải trái
  • Không có lập trường: Ba phải
  • Phận sự bó buộc: Việc phải làm
  • Gặp nạn: Phải bệnh; Phải gió (* cảm mạo; * đồ khốn: Gặp thằng phải gió)
  • Phía tay mặt: Bên phải; Quẹo phải
  • Si tình: Phải lòng

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể沛 拜 派