準化:Rất

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều
  • Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể窒 叱