Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Rồi

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi
  • Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề
  • Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𠱤