準化:Rồi

番版𠓨𣅶12:52、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「{{cxd}} <small> ''vi.'' * Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi * Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề * Mấy…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Rồi」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi
  • Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề
  • Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể耒 𠱤