標準化:Rồi
番版𠓨𣅶09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
vi.
- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi
- Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề
- Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)
zh. VNDIC.net
:耒
:𠱤
㐌đã確定xác định
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸chữ準chuẩn:耒
𡨸chữ異dị體thể:𠱤