恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Sao」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(造張𡤔𠇍內容「==Sao¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ * Không: Sao nỡ * Mong mỏi: Sao cho ch…」)
 
(Sao²)
 
(空顯示3番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
 
==Sao¹==
 
==Sao¹==
{{cxd}}
+
{{dxd}}
 
<small>
 
<small>
 
''vi.''
 
''vi.''
𣳔14: 𣳔14:
 
</small>
 
</small>
  
{{tc| }}
+
{{tc|𡫡}}
  
{{dt|𡫡 牢 吵 抄 秒}}
+
{{dt|牢 吵 抄 秒}}
  
 
==Sao²==
 
==Sao²==
𣳔32: 𣳔32:
 
</small>
 
</small>
  
{{tc|𣋀}}
+
{{tc|𣇟}}
  
{{dt| - }}
+
{{dt|𣋀}}
  
 
==Sao³==
 
==Sao³==
𣳔65: 𣳔65:
 
* 鮹 sao
 
* 鮹 sao
 
* 鈔 sao, sáo
 
* 鈔 sao, sáo
* 钞 sao, sáo
 
 
* 捎 sao, siếu
 
* 捎 sao, siếu
 
* 梢 sao, tiêu
 
* 梢 sao, tiêu
 
* 稍 sảo, sao
 
* 稍 sảo, sao

版㵋一𣅶15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014

Sao¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ
  • Không: Sao nỡ
  • Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𡫡

𡨸chữdịthể牢 吵 抄 秒

Sao²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời
  • Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𣇟

𡨸chữdịthể𣋀

Sao³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao
  • Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn𣒲

𡨸chữdịthể -

𡨸漢

  • 抄 sao
  • 鞘 sao
  • 蛸 sao
  • 艄 sao
  • 筲 sao
  • 煼 sao
  • 炒 sao
  • 旓 sao
  • 鮹 sao
  • 鈔 sao, sáo
  • 捎 sao, siếu
  • 梢 sao, tiêu
  • 稍 sảo, sao