恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Tôi」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔33: 𣳔33:
</small>
</small>


{{tc| }}
{{tc|}}


{{dt| }}
{{dt| - }}


==Tôi³==
==Tôi³==
𣳔50: 𣳔50:
</small>
</small>


{{tc| }}
{{tc|}}


{{dt| }}
{{dt| - }}


==𡨸漢==
==𡨸漢==
* 淬
* 淬
* 焠
* 焠

番版𣅶11:36、𣈜27𣎃12𢆥2013

Tôi¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Khiêm từ để gọi người đang nói
  • Nghĩa giữa vua và quần thần: Vua tôi
  • Người thấp kém: Tôi tớ; Tôi đòi; Bầy tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

Tôi²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Pha đá vôi đã nung vào nước: Tôi vôi
  • Nhúng lẹ sắt nóng vào nước lạnh để sắt thêm cứng: Tôi dao
  • Rèn luyện tính tình: Tôi luyện ý chí

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

Tôi³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Con nít lên một tuổi: Mừng tuổi tôi

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

𡨸漢