歷史𢯢𢷮𧵑「標準化:Tới」

𨀈𬧐: 調向尋檢

譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:(現)=恪貝番版現行、(𠓀)=恪貝番版𠓀、n=𢯢𢷮𡮈。

  • (現 | 𠓀) 13:39、𣈜23𣎃1𢆥2014SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰). . (282拜) (+282). . (造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Đến nơi: Tầu tới bến; Tới số (đến lúc phải chết); Cơm chín tới (cơm chín chưa kĩ) * Tiến bộ: Tấn tới * Li…」)