標準化:Tới

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Đến nơi: Tầu tới bến; Tới số (đến lúc phải chết); Cơm chín tới (cơm chín chưa kĩ)
  • Tiến bộ: Tấn tới
  • Liên tiếp: Tới tấp

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -