Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Từ

Từ¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

Từ²

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Từ」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền
  • Củ thuộc loại khoai

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể祠 徐

𡨸漢

  • 詞(词)
  • 瓷(甆)
  • 辭(辤辞)