標準化:Thế

𨀈𬧐: 調向尋檢

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó
  • Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 勢(势)
  • 世(卋)
  • 剃(薙鬀)
  • 屜(屉)
  • 貰(贳)