準化:Thế

番版𠓨𣅶16:39、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Thế」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó
  • Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể

𡨸漢

  • 勢(势)
  • 世(卋)
  • 剃(薙鬀)
  • 屜(屉)
  • 貰(贳)