恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Thể」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
{{dxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔13: 𣳔13:
</small>
</small>


{{tc|}}
{{tc|體(体) }}


{{dt|世 }}
{{dt|世 }}


==𡨸漢==
==𡨸漢==
* 體(躰体)
* 體(躰 体)
* 彩
* 彩

版㵋一𣅶09:03、𣈜1𣎃4𢆥2014

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Sức làm nổi: Có thể
  • Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào)
  • Nể: Thể tình

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
體(体)

𡨸chữdịthể世 勢

𡨸漢

  • 體(躰 体)