恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Thể」

𨀈𬧐: 調向尋檢
 
𣳔1: 𣳔1:
{{cxd}}
+
{{dxd}}
 
<small>
 
<small>
 
''vi.''
 
''vi.''

版㵋一𣅶09:03、𣈜1𣎃4𢆥2014

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Sức làm nổi: Có thể
  • Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào)
  • Nể: Thể tình

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn體(体)

𡨸chữdịthể世 勢

𡨸漢

  • 體(躰 体)