標準化:Trái
Trái¹
Trái²
Trái³
vi.
- Bên tả: Quẹo trái; Tay trái
- Phía dưới: Mặt trái
- Không thuận chiều: Trái ngược; Trái mùa; Viết (chữ Hán) trái cựa; Mặc áo trái (lộn mặt trong ra ngoài)
- Liên từ: Trái lại (mở đầu câu mới cho ý kiến nghịch với câu trước)
- Sai: Trái phép
zh. VNDIC.net
:賴
: -
𡨸漢
- 債(债)
- 瘵
- 債(债)