準化:Trái

番版𠓨𣅶12:01、𣈜13𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𠇍內容「==Trái¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Quả cây: Cây ăn trái * Có hình quả cây: Trái tim ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </small> {{t…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
𨀈𬧐: 調向尋檢

Trái¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Trái」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Quả cây: Cây ăn trái
  • Có hình quả cây: Trái tim

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𣡙 𧀞 𣛤 𢁑 𣡚

Trái²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Bệnh sởi: Trái rạ

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

Trái³

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Bên tả: Quẹo trái; Tay trái
  • Phía dưới: Mặt trái
  • Không thuận chiều: Trái ngược; Trái mùa; Viết (chữ Hán) trái cựa; Mặc áo trái (lộn mặt trong ra ngoài)
  • Liên từ: Trái lại (mở đầu câu mới cho ý kiến nghịch với câu trước)
  • Sai: Trái phép

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể -

𡨸漢

  • 債(债)
  • 債(债)