Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

準化:Trên

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung
  • Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𨕭

𡨸chữdịthể𨑗


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Trên」:
lên dưới xuống