標準化:Trong

番版𠓨𣅶11:48、𣈜1𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Trong²)
𨀈𬧐: 調向尋檢

Trong¹

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ


𡨸chữchuẩn𥪝

𡨸chữdịthể工 中 𡧲 𥪞 𫏽

Trong²

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Trong」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Trông suốt qua được: Nước trong như lọc
  • Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch



𡨸chữchuẩn𤄯

𡨸chữdịthể冲 沖 𤁘