準化:Trong

版抵印𫥨空𡀳得互助吧固体固纇結出。吀唉及日各𨁪張𧵑伴吧使用職能印平常𧵑程閱𠊝替。

Trong¹

  đã確定xác định
vi.

  • Vị trí (Hv gọi là Nội): Trong nhà ngoài ngõ

𡨸chữchuẩn
𥪝

𡨸chữdịthể工 中 𡧲 𥪞 𫏽

Trong²

  đã確定xác định
vi.

  • Trông suốt qua được: Nước trong như lọc
  • Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch

𡨸chữchuẩn
𤄯

𡨸chữdịthể冲 沖 𤁘