標準化:Và

𨀈𬧐: 調向尋檢

Và¹

Check mark đã確定xác định
vi

  • Cộng thêm; với: Đầu và chân tay
  • Gần con số hai: Một và bông lau
  • Người Ấn Độ da đen: Chà và


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𡝕 𢽼 頗 𢁍 𣀟 𠄧 喡 且

Và²

Check mark đã確定xác định
vi

  • Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm


𡨸chữchuẩn𢯓

𡨸chữdịthể𢯠