Open main menu

韋那威其 Vi-na-uy-ki β

標準化:Văn

Văn¹

Check mark đã確定xác định
vi

  • Cụm từ: Dây văn (dây nhỏ ở đàn gảy)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net


𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể-

𡨸漢