恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「標準化:Với」

𨀈𬧐: 調向尋檢
n (Với²)
n (Với²)
 
𣳔32: 𣳔32:
 
</small>
 
</small>
  
{{tc|}}
+
{{tc|𢭲}}
  
 
{{dt|𠇍 𢭲 貝 喟}}
 
{{dt|𠇍 𢭲 貝 喟}}

版㵋一𣅶09:29、𣈜21𣎃1𢆥2014

Với¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Với」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi

  • Cùng: Cha với con
  • Còn âm xưa là Vuối*

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể𠇍 𢭲 買 众 貝 某

Với²

Check mark đã確定xác định
vi

  • Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới
  • Hết chỗ bám: Chới với
  • Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𢭲

𡨸chữdịthể𠇍 𢭲 貝 喟