標準化:V
番版𠓨𣅶08:52、𣈜23𣎃4𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
<< 標準化𡨸喃:嚮引查究
目錄
- 1 va
- 2 vá
- 3 và
- 4 vã
- 5 vả
- 6 vạ
- 7 vác
- 8 vắc
- 9 vạc
- 10 vặc
- 11 vách
- 12 vạch
- 13 vai
- 14 vái
- 15 vài
- 16 vãi
- 17 vải
- 18 vại
- 19 vàm
- 20 vằm
- 21 vạm
- 22 van
- 23 ván
- 24 vàn
- 25 vân
- 26 văn
- 27 vãn
- 28 vấn
- 29 vần
- 30 vắn
- 31 vằn
- 32 vẫn
- 33 vẩn
- 34 vạn
- 35 vận
- 36 vặn
- 37 vang
- 38 váng
- 39 vàng
- 40 vâng
- 41 văng
- 42 vãng
- 43 vầng
- 44 vắng
- 45 vằng
- 46 vảng
- 47 vẳng
- 48 vạng
- 49 vanh
- 50 vánh
- 51 vành
- 52 vảnh
- 53 vạnh
- 54 váo
- 55 vào
- 56 váp
- 57 vấp
- 58 vắp
- 59 vập
- 60 vát
- 61 vất
- 62 vắt
- 63 vạt
- 64 vật
- 65 vặt
- 66 vấu
- 67 vầu
- 68 vay
- 69 váy
- 70 vày
- 71 vây
- 72 vãy
- 73 vấy
- 74 vầy
- 75 vẫy
- 76 vảy
- 77 vẩy
- 78 vạy
- 79 vậy
- 80 ve
- 81 vé
- 82 vè
- 83 vê
- 84 vẽ
- 85 vế
- 86 về
- 87 vẻ
- 88 vệ
- 89 vếch
- 90 vệch
- 91 vẹm
- 92 ven
- 93 vén
- 94 vẻn
- 95 vẹn
- 96 vện
- 97 vênh
- 98 vểnh
- 99 veo
- 100 véo
- 101 vèo
- 102 vẻo
- 103 vẹo
- 104 vét
- 105 vết
- 106 vẹt
- 107 vệt
- 108 vêu
- 109 vếu
- 110 vi
- 111 ví
- 112 vì
- 113 vĩ
- 114 vỉ
- 115 vị
- 116 vía
- 117 vỉa
- 118 vích
- 119 việc
- 120 viêm
- 121 viên
- 122 viền
- 123 viễn
- 124 viển
- 125 viện
- 126 viếng
- 127 viết
- 128 việt
- 129 vịm
- 130 vin
- 131 vịn
- 132 vinh
- 133 vính
- 134 vĩnh
- 135 vịnh
- 136 vioóc
- 137 vioòng
- 138 vít
- 139 vịt
- 140 víu
- 141 vo
- 142 vó
- 143 vò
- 144 vô
- 145 võ
- 146 vố
- 147 vồ
- 148 vỗ
- 149 vỏ
- 150 vơ
- 151 vổ
- 152 vọ
- 153 vớ
- 154 vờ
- 155 vỡ
- 156 vở
- 157 vợ
- 158 vóc
- 159 vốc
- 160 vọc
- 161 voi
- 162 vói
- 163 vòi
- 164 vôi
- 165 vối
- 166 vỏi
- 167 vơi
- 168 vọi
- 169 với
- 170 vời
- 171 vỡi
- 172 vội
- 173 vợi
- 174 vòm
- 175 vọm
- 176 von
- 177 vốn
- 178 vồn
- 179 vỏn
- 180 vờn
- 181 vởn
- 182 vợn
- 183 vong
- 184 vóng
- 185 vòng
- 186 vông
- 187 võng
- 188 vồng
- 189 vổng
- 190 vọng
- 191 vọp
- 192 vót
- 193 vọt
- 194 vớt
- 195 vợt
- 196 vu
- 197 vú
- 198 vù
- 199 vũ
- 200 vư
- 201 vụ
- 202 vua
- 203 vùa
- 204 vừa
- 205 vữa
- 206 vựa
- 207 vục
- 208 vức
- 209 vực
- 210 vui
- 211 vùi
- 212 vủi
- 213 vũm
- 214 vụm
- 215 vun
- 216 vùn
- 217 vụn
- 218 vung
- 219 vùng
- 220 vũng
- 221 vụng
- 222 vừng
- 223 vững
- 224 vựng
- 225 vược
- 226 vuối
- 227 vươn
- 228 vườn
- 229 vưỡn
- 230 vượn
- 231 vuông
- 232 vương
- 233 vướng
- 234 vưởng
- 235 vượng
- 236 vuốt
- 237 vuột
- 238 vượt
- 239 vút
- 240 vụt
- 241 vứt
- 242 vưu
va
vá
và
- 吧 - Cộng thêm; với: Đầu và chân tay - Gần con số hai: Một và bông lau - Người Ấn Độ da đen: Chà và
- 𢯓 Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm