Open main menu
韋那威其 Vi-na-uy-ki
β
𢯢𢷮
標準化:V
番版𠓨𣅶08:52、𣈜23𣎃4𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
<<
標準化𡨸喃:嚮引查究
va
vá
và
吧
- Cộng thêm; với: Đầu và chân tay - Gần con số hai: Một và bông lau - Người Ấn Độ da đen: Chà và
𢯓
Dùng đũa đưa đồ ăn vào miệng: Và cơm
vã
vả
vạ
vác
vắc
vạc
vặc
vách
vạch
vai
vái
vài
vãi
vải
vại
vàm
vằm
vạm
van
ván
vàn
vân
văn
vãn
vấn
vần
vắn
vằn
vẫn
vẩn
vạn
vận
vặn
vang
váng
vàng
vâng
văng
vãng
vầng
vắng
vằng
vảng
vẳng
vạng
vanh
vánh
vành
vảnh
vạnh
váo
vào
váp
vấp
vắp
vập
vát
vất
vắt
vạt
vật
vặt
vấu
vầu
vay
váy
vày
vây
vãy
vấy
vầy
vẫy
vảy
vẩy
vạy
vậy
ve
vé
vè
vê
vẽ
vế
về
vẻ
vệ
vếch
vệch
vẹm
ven
vén
vẻn
vẹn
vện
vênh
vểnh
veo
véo
vèo
vẻo
vẹo
vét
vết
vẹt
vệt
vêu
vếu
vi
ví
vì
vĩ
vỉ
vị
vía
vỉa
vích
việc
viêm
viên
viền
viễn
viển
viện
viếng
viết
việt
vịm
vin
vịn
vinh
vính
vĩnh
vịnh
vioóc
vioòng
vít
vịt
víu
vo
vó
vò
vô
võ
vố
vồ
vỗ
vỏ
vơ
vổ
vọ
vớ
vờ
vỡ
vở
vợ
vóc
vốc
vọc
voi
vói
vòi
vôi
vối
vỏi
vơi
vọi
với
vời
vỡi
vội
vợi
vòm
vọm
von
vốn
vồn
vỏn
vờn
vởn
vợn
vong
vóng
vòng
vông
võng
vồng
vổng
vọng
vọp
vót
vọt
vớt
vợt
vu
vú
vù
vũ
vư
vụ
vua
vùa
vừa
vữa
vựa
vục
vức
vực
vui
vùi
vủi
vũm
vụm
vun
vùn
vụn
vung
vùng
vũng
vụng
vừng
vững
vựng
vược
vuối
vươn
vườn
vưỡn
vượn
vuông
vương
vướng
vưởng
vượng
vuốt
vuột
vượt
vút
vụt
vứt
vưu