準化:Xuống

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn
  • Giảm số lượng hay hạ mức độ, cấp bậc
  • Truyền đến các cấp dưới

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn
𡬈

𡨸chữdịthể𨑜 𪧍


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Xuống」:
lên dưới trên