䀡碼源𧵑次𠀧
←
次𠀧
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}}'''次𠀧'''([[𡨸國語]]: Thứ ba)羅𠬠𣈜𦣰𡨌[[次𠄩]]吧[[次四]]。次𠀧𥪝𠬠數㗂方西得𥙩自[[𣋀火]]。 㗂越𠹾影響自[[㗂葡萄牙]]本噲𣈜次𠄩𥪝旬羅terça-feira、義羅「𣈜禮次𠀧」。𠬠數言語恪如[[㗂妸泣]]、[[㗂希腊]]、[[㗂猶太]]、[[㗂土耳其]]拱噲𣈜呢𥪝旬遶次序妬。 𥪝欺妬𥪝[[㗂華]]𣈜次𠄩𥪝旬「星期二」義羅期𣋀次𠄩。
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:懃準化
(
䀡碼源
)
𢮿徠
次𠀧
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張