𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑河內
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
河內
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}} {{Hannomfy}} <!--{{otheruses|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy tên Đông Đô|Thăng Long}}--> <!--{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố | tên = Hà Nội | logo = Hanoi Logo.svg | tên khác = [[Tống Bình]], [[Đại La]], [[Long Đỗ]], <br>[[Thăng Long|Đông Đô]], [[#Thăng Long, Đông Đô, Đông Quan, Đông Kinh|Đông Quan]], <br>[[Đông Kinh]], [[Thăng Long]] | hình = Hanoi Montage.jpg | ghi chú hình = [[Cầu Long Biên]]{{•}}[[Chùa Hương|Bến Đục chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{•}}[[Nhà hát Lớn Hà Nội|Nhà hát Lớn]] | vĩ độ = 21.028333 | kinh độ = 105.853333 | giấu bản đồ mặc định = có | bản đồ 1 = Ha Noi in Vietnam.svg | diện tích = 3.323,6 km² <ref name="GS2012"/> | dân số = 6.699.600<ref name="GS2012">{{chú thích web| url =http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=14632 | tiêu đề = Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2012 phân theo địa phương| ngày truy cập =29 tháng 11 năm 2013 | nơi xuất bản=Tổng cục Thống kê Việt Nam }}</ref> | thời điểm dân số = 2012 | mật độ dân số = 2.059 người/km² | dân tộc = [[người Việt|người Kinh]] (99,1%) | quốc gia = {{VIE}} | vùng = [[Bắc Bộ Việt Nam|Bắc Bộ]] | quận trung tâm = quận [[Hoàn Kiếm]] | thành lập = 1010 - [[Lý Thái Tổ]] [[chiếu dời đô|dời đô]] ra Thăng Long | chủ tịch ủy ban nhân dân = [[Nguyễn Thế Thảo]] | chủ tịch HĐND = [[Ngô Thị Doãn Thanh]] | bí thư thành ủy = [[Phạm Quang Nghị]] | trụ sở ủy ban nhân dân = phố [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]], <br>phường [[Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm|Lý Thái Tổ]], <br>quận [[Hoàn Kiếm]] | đại biểu quốc hội = [[Danh sách đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII#Thành phố Hà Nội|30]] | phân chia hành chính = [[Tổ chức hành chính tại Hà Nội|12 quận, 17 huyện và 1 thị xã]] | danh sách đơn vị hành chính = [[#Hành chính|Chi tiết]] | múi giờ = G ([[UTC+7]]) | mã hành chính = [[ISO 3166-2:VN|VN-64]] | mã bưu chính = [[Mã bưu chính Việt Nam|10]] | mã điện thoại = [[Mã điện thoại Việt Nam|4]] | biển số xe = [[Biển xe cơ giới Việt Nam|29, 30, 31, 32, 33, 40]] | web = [http://www.hanoi.gov.vn/ hanoi.gov.vn] }}--> '''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𫢩、羅城庯等頭越南𧗱面積貝3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數貝6,699,600𠊛。現𫢩、首都河內吧[[城庯胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內㑲𡧲同憑瀧紅稠富、坭低㐌𣌋𠭤城𠬠中心政治吧宗教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。𢆥1010、[[李公蘊]]、位𤤰頭先𧵑[[茹李]]、決定𡏦𥩯京都㵋於漨𡐙尼貝個𠸜'''昇龍'''。𥪝啐時期𧵑各朝代李、陳、黎、莫、京城昇龍羅坭𧶭𧸝、中心[[文化]]、[[教育]]𧵑𪥘󠄁沔北。欺[[西山]]耒[[茹阮]]𬨠揇權治位、京都得轉𧗱化吧昇龍扒頭忙𠸜河內自𠄼1831、𠁑時𪼀[[明命]]。𢆥1902、河內𠭤成首都𧵑[[聯邦東洋]]吧得𠊚[[法𡏦𥩯]]、規劃徠。𱱇過𠄩局戰爭、河內羅首都𧵑沔北耒渃越南統一吧𡨹𦢳路呢朱細𣈜𫢩。 𢖖󠄁突𫘑𢌌地界行政𠓨𣎃8𢆥2008、河內現𫢩𠁟10郡、1市社吧18縣外城。現𫢩、河內吧城庯胡志明羅𠄩中心經濟—社會特別關重𧵑越南。𢆥2009、𢖖󠄁欺𫘑𢌌、GDP𧵑城庯增壙6.67%、總收銀冊壙70,054秭[[銅]]。河內共羅𠬠中心文化、教育貝各茹喝、寶藏、各廊藝傳統、仍機關傳通級國家吧各場大學𡘯。
𢮿徠
河內
。
轉𢷮朝㢅內容界限