䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=== 𥪝𠄩局戰争 === 𡨌世紀20、河内𠺥仍變顧複雜𧵑歷史。事件[[日本]]進攻[[半島東洋|東洋]]𢆥1940譴越南沛㑲𤲂事該値𧵑𪥘󠄁帝國[[法]]吧日。𣈜[[9𣎃3]]𢆥[[1945]]、在河内、軍隊日捯政法。仍指𠄼𣎃𡢐、國家呢沛投降軍同盟、結束[[戰爭世界次𠄩|局世戰次𠄩]]。𠓨時點順利𪦆、力量[[越盟]]組織局[[革命𣎃𠔭]]成功、爭𥙩權力於越南。𣈜[[2𣎃9]]𢆥1945、[[胡志明]]讀宣言獨立在[[廣場𠀧亭]]、開生渃[[越南民主共和]]唄首都河内。 [[集信:Vietnam1973.JPEG|thumb|right|200px|河內,節陽曆1973]] 𡳳𢆥[[1945]]、[[軍隊]]法𢮿徠東洋。𡢐仍商量空成、[[戰爭東洋]]𤑫弩𠓨𣎃12𢆥1946吧城庯河内㑲𥪝漨撿刷𧵑𠊛法。𢆥[[1954]]、[[戰役奠邊府|戰勝奠邊府]]𠢞仍𠊛越盟𥙩徠[[沔北 (越南)|沔北越南]]、河内接俗𡨹位置首都𧵑越南民主共和。𠓨時點得接管、城庯𪞍4郡内城唄34區庯、37.000民吧4郡外城唄45 社、16.000民。𡳳十年1950吧頭十年1960、河内𡗉吝台𢷮衛行政吧地界。𢆥1958、𦊚郡内城被岔 𠬃吧台凭12區庯。𢆥1959、區域内城得𢺺徠成8區庯、河内拱固添4縣外城。𣎃4 𢆥1961、[[國會越南|國會]]決定𫘑𢌌地界河内、插入添𠬠數社𧵑[[河東]]、[[北寧]]、[[永福]]吧[[興安]]。<ref name="NQKS">{{Chú thích thông cáo báo chí | publisher = [[Nguyễn Xiển|Phó Chủ tịch]] [[Ủy ban Thường vụ Quốc hội]] [[Quốc hội Việt Nam khóa II|khóa II]] | date = 20/4/1961 | url = http://vbqppl.moj.gov.vn/vbpq/Lists/Vn%20bn%20php%20lut/View_Detail.aspx?ItemID=1374 | title = Nghị quyết không số của Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa về việc mở rộng thành phố Hà Nội | accessdate = 11/11/2012 }}</ref><ref name="78CP">{{Chú thích thông cáo báo chí | publisher = [[Phạm Văn Đồng|Thủ tướng]] [[Chính phủ Việt Nam|Hội đồng Chính phủ]] | date = 31/5/1961 | url = http://thuvienphapluat.vn/archive/Quyet-dinh/Quyet-dinh-78-CP-chia-khu-vuc-noi-ngoai-thanh-thanh-pho-Ha-Noi-vb20286t17.aspx | title = Quyết định 78-CP chia các khu vực nội thành và ngoại thành của Thành phố Hà Nội | accessdate = 11/11/2012 }}</ref> 全城庯固面積584 [[kilômét𪯵|km²]]、民數91.000 𠊛。𣈜[[31𣎃5]]𢆥[[1961]]、𦊚區庯内城[[還劍]]、[[𠄩婆徵 (郡)|𠄩婆徵]]、[[𠀧亭]]、[[棟栘]]吧4縣外城[[東英]]、[[嘉林]]、[[清池]]、[[慈廉]]得成立。<ref name="papin"/> 欺局[[戰爭越南]]撩紳、河内沛興𠺥仍局進攻直接自花旗。𫁅𥪝[[戰役Linebacker II]]𢆥1972、𥪝壙2.200𠊛民被舌命於沔北、<ref>{{Chú thích sách | last = Herring | first = George | title = America's Longest War | publisher = John Wikey & Sons | year = 1979 | pages = 248}}</ref><ref>{{Chú thích sách | last = Morocco | first = John | title = Rain of Fire: Air War, 1969–1973 | publisher = Boston Publishing Company | location = Boston | year = 1985 | pages = 150}}</ref> 數難人於河内得統計羅1.318𠊛。<ref>{{Chú thích báo | tên bài=North Vietnam Says 1,318 Dead in the Raids on Hanoi | nhà xuất bản=[[The New York Times|New York Times]] | trang=3 | ngày=[[tháng năm|tháng 5]] năm [[1973]]}} </ref> 𡗉機關、場學沛梳散細各省吝近。
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張