䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 社會 == === 家於 === [[集信:Building with tiger cages.jpg|thumb|right|220px|家集體貝[[𡈈𤜯家高層|𡈈𤜯]]普遍於河內]] 嚜𠱋羅首都𧵑𠬠國家𧹅,[[收入平均頭𠊛]]𥰊,仍河內徠羅𠬠𥪝仍城庯𠶒赭一世界吧價[[不動產]]空𠲠劍各國家𢀭固。<ref>{{Chú thích báo | tên bài=Hà Nội và TP.HCM trong nhóm 50 thành phố đắt đỏ nhất thế giới | tác giả=T.Trúc | nhà xuất bản=Tuổi Trẻ | ngày=2006-06-27 | accessdate=2010-10-01 | url =http://tuoitre.vn/Kinh-te/146903/ha-noi-va-tp-hcm-trong-nhom-50-thanh-pho-dat-do-nhat-the-gioi.html }}</ref>條呢㐌遣仍居民河內、特別層拉固收入溼、沛𤯨𥪝條件帙跮、少便宜。遶𡥵數𢆥[[2003]]、30%民數河內𤯨𠁑𣞪3[[𠼽𣃱]]𠬠𠊛。<ref name="3mvuong"/>於仍區庯中心、情狀群悲怛欣𫇐𡗊。[[家渃]]拱空踷可能抵互助朱𠊛民。只曠30%幹部、工人、員職得分配家於。<ref name="gdtre">{{Chú thích báo | tên= | họ= | tác giả= | đồng tác giả= | url=http://www.anninhthudo.vn/Xa-hoi/Gia-dinh-tre-mua-nha-o-Ha-Noi-Kho-hon-len-troi-Ky-II/312387.antd | tên bài=Gia đình trẻ mua nhà ở Hà Nội: Khó hơn lên trời! (Kỳ II) | công trình= | nhà xuất bản=An ninh Thủ đô | số= | các trang= | trang= | ngày=2007-10-15 | ngày truy cập=2010-10-01 | url lưu trữ=http://vtc.vn/46-165641/dia-oc/gia-dinh-tre-mua-nha-o-ha-noi-kho-hon-len-troi.htm | ngày lưu trữ=13 Tháng mười 2007, 16:32 GMT+7 | ngôn ngữ=Tiếng Việt | trích dẫn="Sở Tài nguyên Môi trường và Nhà đất Hà Nội vừa cho biết, qua điều tra sơ bộ, trên địa bàn thành phố, chỉ có khoảng 30% cán bộ, công nhân, viên chức được phân phối nhà ở" }}</ref> 由[[文化越南|傳統文化]]吧仍𧁷巾𧗱𡊲於、現象3、4世系共𤯨終𥪝𠬠嵬家𫇐普遍於河內。<ref>{{Chú thích báo | tác giả=Tacdat | tên bài=Hướng dẫn thủ tục mua bán nhà ở | nhà xuất bản=[[Lao Động (báo)|Lao Động]] | ngày=2012-04-29 | ngày truy cập=2012-07-03 | url = http://tacdat.vn/?page=chi-tiet-trai-nghiem&name_id=huong-dan-trinh-tu-thu-tuc-mua-ban-nha-o&portal=vnbatdongsan | url lưu trữ=http://web.archive.org/web/20121021023815/http://tacdat.vn/?page=chi-tiet-trai-nghiem&name_id=huong-dan-trinh-tu-thu-tuc-mua-ban-nha-o&portal=vnbatdongsan | ngày lưu trữ = 21/10/2012 }}</ref> 每𢆥、城庯𡏦𥩯𡤔行兆𠼽𣃱家、仍價吻於𣞪過高搊貝分𡘯𠊛民。近如100%各家庭𥘷於河內𣗓固家於、沛𤯨扱終或𠾔家於暫。貝價自500兆𬧐1、5秭[[銅(錢)|銅]]𠬠根戶終居、𠬠𠊛民固收入中平只固體𧷸得𢖖𡗊𢆥積累財政。<ref name="gdtre"/>邊𧣲仍區終居𡤔𠚐添𣈜𪨈𡗊、吻群仍部份民居沛𤯨𥪝仍條件𥃞{{r|飭|sức}}落後。在[[𡓁安洋]]、𦄂𡐙𡧲[[瀧紅]]屬地分安阜、慈蓮、福舍、行𤾓家庭𤯨𥪝仍嵬家苙𠃅椥𡏦自𡗊𢆥𠓀、空固電、空固場學吧空得𢟙搠𧗱醫濟。<ref>{{Chú thích báo | tác giả=Đức Văn | tên bài=Xóm nhà tranh trong lòng Hà Nội | nhà xuất bản=[[Lao Động (báo)|Lao Động]] | ngày=2009-08-05 | ngày truy cập=2010-10-01 | url=http://web.archive.org/web/20100107061301/http://www.laodong.com.vn/Home/Xom-nha-tranh-trong-long-Ha-Noi/20098/149928.laodong}}</ref> 役𢺺各𡐙公拱㧡逼促輿論。如𢆥2006、報志撻問題𧗱"家渃𧵳害3.000秭銅由決定閱價𡐙𧵑委班人民城舗河內"<ref>[http://chuyentrang.tuoitre.vn/Vieclam/Index.aspx?ArticleID=164277&ChannelID=3 Nhà nước thiệt hại 3.000 tỉ đồng do quyết định duyệt giá đất của ủy ban nhân dân TP Hà Nội]</ref> === 醫濟 === 遶𡥵數𧵑[[總局統計(越南)|總局統計越南]]𢆥[[2011]]時𢆥[[2010]]、城庯河內固650基礎勘𢵻病直屬所醫濟城庯、𥪝𪦆固40病院、29[[房勘]]區域吧575站醫濟。<ref>{{Chú thích web | url = <!--http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10029-->http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=11309 | title = Số cơ sở khám, chữa bệnh trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương | accessdate=10/1/2012 | publisher = Tổng cục Thống kê Việt Nam}}</ref>數牀病直屬所醫濟河內羅11。536牀、佔曠𠬠分𠄩𨑮數牀病全國;併中平於河內569𠊛/牀病搊貝310𠊛/牀病於[[城庯胡志明]]。<ref>{{Chú thích web | url = <!--http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10022-->http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=11306 | title = Số giường bệnh trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương | accessdate=10/1/2012 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref>條呢引𦤾情狀𡗊病院1牀病固𦤾2—3病人㑲條治羅常穿﨤。<ref>個別固欺𨑗𦤾8—9𠊛病/牀</ref>拱遶統計𢆥2010、城庯河內固2.974博士、2.584醫士吧3.970醫佐、搊貝城庯胡志明<!--5.837-->6.073博士、1.875醫士吧<!--7.566-->10.474醫佐。<ref>{{Chú thích web | url = <!--http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10009-->http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=11303 | title = Số cán bộ ngành Y trực thuộc sở Y tế phân theo địa phương | accessdate=10/1/2012 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref>由事發展倥侗調、仍病院𡘯𧵑河內、拱羅𧵑𪥘󠄁[[沔北(越南)|沔北]]、只集中𥪝區域內汙城庯。各病院[[病院越德|越德]]、[[病院白梅|白梅]]、[[病院兒中央|兒瑞典]]吧[[病院婦產河內]]調𥪝情狀過載。<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí | publisher = Nam Phương, VnExpress | date = 24/11/2009 08:09 GMT+7 | url = http://giadinh.vnexpress.net/tin-tuc/to-am/benh-vien-qua-tai-thu-tuong-yeu-cau-dau-tu-cho-tuyen-duoi-2271534.html | title = Bệnh viện quá tải, Thủ tướng yêu cầu đầu tư cho tuyến dưới | accessdate = }}</ref><ref>{{Chú thích thông cáo báo chí | publisher = Lan Anh, [[Tuổi Trẻ (báo)]] | date = 02/09/2004 06:00 (GMT + 7) | url = http://tuoitre.vn/Chinh-tri-Xa-hoi/46781/Ha-Noi-qua-tai-o-cac-benh-vien-chuyen-khoa-dau-nganh.html | title = Hà Nội: quá tải ở các bệnh viện chuyên khoa đầu ngành | accessdate = }}</ref>共貝系統醫濟𧵑家渃、河內拱固𠬠系統病院、房勘私人當寅發展。𢆥2007、全城庯固8病院私人貝曠300牀病。遶提案當得展開、𦤾𢆥2010、河內𠱊固添8𦤾10病院私人。欺𪦆、總數牀病私人𠱊𨑗𬧐曠2.500牀。<ref>{{Chú thích báo | tác giả=Hạnh Ngân | tên bài=Năm 2010, Hà Nội sẽ có 2.500 giường bệnh tư nhân | nhà xuất bản=Tiền Phong | ngày=2007-7-12 | accessdate=2010-10-1 | url=http://www.tienphong.vn/Suc-Khoe/89603/Nam-2010-Ha-Noi-se-co-2500-giuong-benh-tu-nhan.html }}</ref> 拱𥞖如城庯胡志明、條件𢟙搠醫濟𡧲內汙吧各縣外城河內固事{{r|丁|chênh}}{{r|历|lệch}}𡘯。𢖖{{r|突|đợt}}𢲫𢌌地界行政𢆥2008、𣞪{{r|丁|chênh}}{{r|历|lệch}}呢𪨈熷、體現過各指數醫濟基本。𡀮如在地分河內𡳰、比例𥘷㛪[[推營養]]羅9,7%、時於河西、𡥵數𨑗𬧐17%。相似、歲壽中平在區域河內𡳰可高、79歲、仍𢖖欺𢲫𢌌、𡥵數呢被減𨑜群75,6歲。在空𠃣區域屬各縣外城、居民吻沛𤯨𥪝條件衞生要劍、少渃{{r|滌|sạch}}抵生活、沛使用渃坳、渃汫。<ref>{{Chú thích báo | tác giả=P. Thanh | tên bài=Y tế Hà Nội ngổn ngang khó khăn | nhà xuất bản=Dân Trí | ngày=2008-08-15 | accessdate=2010-10-01 | url=http://dantri.com.vn/suc-khoe/y-te-ha-noi-ngon-ngang-kho-khan-246569.htm }}</ref> === 教育 === [[集信:Hanoi dhyk.jpg|thumb|right|240px|[[場大學醫河內|大學醫河內]],𠬠𥪝仍大學頭先𧵑越南]] 自𡗊世紀、位體京都㐌𠢞昇龍-河內𠭤成中心教育𧵑越南。自𡧲[[世紀15]]朱𬧐𡳳[[世紀19]]、河內㫻羅𠬠𥪝仍地點正抵組織各局試屬系統[[科搒越南|科搒]]、𥄮𢵬仍人物才能補充𠓨部𣛠官徠。雖丕、𧗱數量[[狀元越南|狀元]]、河內徠溼欣仍漨𡐙傳統恪如[[北寧]]、[[海洋]]。<ref>[[狀元越南#統計]]</ref>𬧐時[[法屬]]、貝位置羅首都𧵑[[聯邦東洋]]、河內羅𠬠中心教育𧵑區域、坭𠊛法撻各場𠰺藝吧教育堛大學、𥪝𪦆固[[院大學東洋]]、[[場大學伊河㘨|場醫科東洋]]羅各場𦓡𢖖尼𠭤成𡋂𤔽𧵑教育大學於越南。<ref>{{Chú thích web |url = http://web.archive.org/web/20070325232737/http://www.tchdkh.org.vn/tchitiet.asp?code=2157 |publisher = Tạp chí Hoạt động Khoa học |title = Đại học Đông Dương: Nền móng của giáo dục đại học hiện đại ở Việt Nam |accessdate = 2010-10-01}}</ref> 河內𣈜𫢩吻羅中心教育𡘯一越南。𢆥2009、河內固677場小學、581場中學基礎吧186場中學普通貝27.552拉學、982.579學生。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10125 | title = Số lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref><ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10127 | title = Số trường phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref><ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10106 | title = Số học sinh phổ thông tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref>系統場中學普通、河內固40場公立、𠬠𠄽𥪝數𪦆浽㗂爲質量講𠰺吧傳統婁𠁀、如[[場中學普通專河內-Amsterdam|中學專河內-Amsterdam]]、中學普通專阮惠、[[場中學普通朱文安、河内|中學朱文安]]、[[場中學普通陳富—還劍|中學陳富]]。邊𧣲各場公立、城庯群固65場民立吧5場𬥓公。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.hanoi.gov.vn/hanoiwebs/administration/departments/sogiaoducdaotao/donvitructhuoc/thpt/conglap/DVtructhuoc_THPT_Conglap.htm | title = Danh sách các trường THPT công lập, dân lập và bán công | accessdate=2010-10-01 | publisher = Sở Giáo dục và Đào tại Hà Nội}}{{dead link}}</ref>河內拱羅地點𧵑𠀧場中學特別、直屬各場大學、羅[[場中學普通專外語、大學國家河內|場中學普通專外語]]屬[[場大學外語、大學國家河內]]、[[場中學普通專科學自然、大學國家河內|場中學普通專科學自然]]屬[[場大學科學自然、大學國家河內]]吧[[場中學普通專大學師範河內|場中學普通專]]屬[[場大學師範河內]]。各場中學專呢羅坭集中𡗊學生普通優秀空只𧵑河內𦓡群𧵑全[[越南]]。共貝各中學名㗂、系統教育𧵑城庯吻維持仍場補足吧𪥘󠄁各拉學挅[[別𡨸|𪾤𡨸]]。𢖖欺河西得察入𠓨城庯、河內現𨅸頭越南𧗱數量𠊛空別𡨸。遶統計𧵑[[部教育吧陶造(越南)|部教育吧道造越南]]𢆥2008、全城庯固近235.000𠊛𪾤𡨸𨕭總數1,7兆𠊛𧵑𪥘󠄁國家。<ref>{{Chú thích báo | url = http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/giao-duc/2008/10/3ba07def/ | tên bài = Hà Nội dẫn đầu cả nước về số người mù chữ | tác giả = Tiến Dũng | ngày = 2008-10-29 | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = VnExpress}}</ref> 羅𠬠𥪝𠄩中心教育大學𡘯一國家、𨕭地盤河內固𨕭[[名册場大學吧高等在河內|50場大學共𡗊高等]]、道造侯𥃞各行藝關重。𢆥2007、在城庯固606.207生員、河西拱集中29.435生員。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=7699 | title = Số giáo viên, số sinh viên đại học và cao đẳng phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref>𡗊場大學於底如[[大學國家河內]]、[[場大學伊河㘨|大學醫]]、[[場大學百科河內]]、[[學院技術軍事]]、[[場大學經濟國民]]、[[場大學師範河內]]、[[場大學農業河內]]羅仍場陶造多行吧專行行頭𧵑越南。
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張