䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=== 教育 === [[集信:Hanoi dhyk.jpg|thumb|right|240px|[[場大學醫河內|大學醫河內]],𠬠𥪝仍大學頭先𧵑越南]] 自𡗊世紀、位體京都㐌𠢞昇龍-河內𠭤成中心教育𧵑越南。自𡧲[[世紀15]]朱𬧐𡳳[[世紀19]]、河內㫻羅𠬠𥪝仍地點正抵組織各局試屬系統[[科搒越南|科搒]]、𥄮𢵬仍人物才能補充𠓨部𣛠官徠。雖丕、𧗱數量[[狀元越南|狀元]]、河內徠溼欣仍漨𡐙傳統恪如[[北寧]]、[[海洋]]。<ref>[[狀元越南#統計]]</ref>𬧐時[[法屬]]、貝位置羅首都𧵑[[聯邦東洋]]、河內羅𠬠中心教育𧵑區域、坭𠊛法撻各場𠰺藝吧教育堛大學、𥪝𪦆固[[院大學東洋]]、[[場大學伊河㘨|場醫科東洋]]羅各場𦓡𢖖尼𠭤成𡋂𤔽𧵑教育大學於越南。<ref>{{Chú thích web |url = http://web.archive.org/web/20070325232737/http://www.tchdkh.org.vn/tchitiet.asp?code=2157 |publisher = Tạp chí Hoạt động Khoa học |title = Đại học Đông Dương: Nền móng của giáo dục đại học hiện đại ở Việt Nam |accessdate = 2010-10-01}}</ref> 河內𣈜𫢩吻羅中心教育𡘯一越南。𢆥2009、河內固677場小學、581場中學基礎吧186場中學普通貝27.552拉學、982.579學生。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10125 | title = Số lớp học phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref><ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10127 | title = Số trường phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref><ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=10106 | title = Số học sinh phổ thông tại thời điểm 31/12 phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref>系統場中學普通、河內固40場公立、𠬠𠄽𥪝數𪦆浽㗂爲質量講𠰺吧傳統婁𠁀、如[[場中學普通專河內-Amsterdam|中學專河內-Amsterdam]]、中學普通專阮惠、[[場中學普通朱文安、河内|中學朱文安]]、[[場中學普通陳富—還劍|中學陳富]]。邊𧣲各場公立、城庯群固65場民立吧5場𬥓公。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.hanoi.gov.vn/hanoiwebs/administration/departments/sogiaoducdaotao/donvitructhuoc/thpt/conglap/DVtructhuoc_THPT_Conglap.htm | title = Danh sách các trường THPT công lập, dân lập và bán công | accessdate=2010-10-01 | publisher = Sở Giáo dục và Đào tại Hà Nội}}{{dead link}}</ref>河內拱羅地點𧵑𠀧場中學特別、直屬各場大學、羅[[場中學普通專外語、大學國家河內|場中學普通專外語]]屬[[場大學外語、大學國家河內]]、[[場中學普通專科學自然、大學國家河內|場中學普通專科學自然]]屬[[場大學科學自然、大學國家河內]]吧[[場中學普通專大學師範河內|場中學普通專]]屬[[場大學師範河內]]。各場中學專呢羅坭集中𡗊學生普通優秀空只𧵑河內𦓡群𧵑全[[越南]]。共貝各中學名㗂、系統教育𧵑城庯吻維持仍場補足吧𪥘󠄁各拉學挅[[別𡨸|𪾤𡨸]]。𢖖欺河西得察入𠓨城庯、河內現𨅸頭越南𧗱數量𠊛空別𡨸。遶統計𧵑[[部教育吧陶造(越南)|部教育吧道造越南]]𢆥2008、全城庯固近235.000𠊛𪾤𡨸𨕭總數1,7兆𠊛𧵑𪥘󠄁國家。<ref>{{Chú thích báo | url = http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/giao-duc/2008/10/3ba07def/ | tên bài = Hà Nội dẫn đầu cả nước về số người mù chữ | tác giả = Tiến Dũng | ngày = 2008-10-29 | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = VnExpress}}</ref> 羅𠬠𥪝𠄩中心教育大學𡘯一國家、𨕭地盤河內固𨕭[[名册場大學吧高等在河內|50場大學共𡗊高等]]、道造侯𥃞各行藝關重。𢆥2007、在城庯固606.207生員、河西拱集中29.435生員。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=7699 | title = Số giáo viên, số sinh viên đại học và cao đẳng phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam}}</ref>𡗊場大學於底如[[大學國家河內]]、[[場大學伊河㘨|大學醫]]、[[場大學百科河內]]、[[學院技術軍事]]、[[場大學經濟國民]]、[[場大學師範河內]]、[[場大學農業河內]]羅仍場陶造多行吧專行行頭𧵑越南。
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張