䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=== 體操 === <!--[[集信:Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình (nhìn từ công viên).jpg|thumb|right|240px|[[𡑝運動國家美亭]]]]--> 貝𦠘𠻀首都、河內羅坭集中𡗊俱樂部體操𡘯共各工程體操關重𧵑越南。現𫢩城庯固𦊚俱樂部䏾跢:[[俱樂部䏾跢河內T&T|河內T&T]]、[[俱樂部䏾跢河內]]於[[𢄩䏾跢無敵國家|V-league]]、[[俱樂部䏾跢河內#隊形2|𥘷河內]]吧[[俱樂部䏾跢河內T&T|俱樂部河內]]於[[𢄩䏾跢行一國家越南|𢄩行一]]。俱樂部䏾跢河內——前身羅隊公安河内吧俱樂部[[隊䏾跢勢公|勢公]]——㑲𥪝數仍俱樂部𢀭成績一[[䏾跢在越南|越南]]。外𠚢、𥪝過去、河内群固𡗊隊䏾猛如總局塘𨫊(成立𢆥1956)、總局郵電(成立𢆥1957)、防空空軍、青年河内、<ref name="BDHN">{{Chú thích báo | url = http://thethaovanhoa.vn/144N2009020109503315T128/chuyen-bong-da-thu-do.htm | tên bài = Chuyện bóng đá Thủ đô | tác giả = Phạm Tấn | ngày = 2009-02-01 | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = Thể thao & Văn hóa Online}}</ref>軍區首都、工人𡏦𥩯河内。<ref>{{Chú thích báo | url = http://www.tmn-csgfc.com.vn/?action=about1979 | tên bài = 20/5/1979 Trận đấu khó quên | tác giả = | ngày = | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = Báo Thể Thao | url lưu trữ = http://web.archive.org/web/20061011120142/http://www.tmn-csgfc.com.vn/?action=about1979 | ngày lưu trữ = 2006-10-11}}</ref>仍運動員𧵑河內㫻㨂𦠘𠻀關重𥪝團體操越南參與各期試鬥國際。自𢆥[[2001]]𦤾[[2003]]、各運動員𧵑城庯㐌達得總共3.414徽章、𠁝:54徽章世界、95徽章洲亞、647徽章東南亞吧國際、共2.591徽章在各𢄩鬥國家。<ref>{{Chú thích báo | url = http://www.nld.com.vn/103340P0C1026/the-thao-ha-noi-don-nhan-huan-chuong-doc-lap-hang-nhat.htm | tên bài = Thể thao Hà Nội đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất | tác giả = | ngày = 2004-10-28 | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = Người lao động}}</ref> 河内引頭越南𧗱比例𠊛常川習練體操貝28,5%。<ref>{{Chú thích báo | url = http://nhandan.com.vn/cmlink/nhandandientu/thoisu/the-thao/binh-luan/th-thao-ha-n-i-v-n-ra-san-ch-i-l-n-1.134095#apmB47pT2mtm<!--http://www.nhandan.com.vn/tinbai/?top=46&sub=121&article=117277--> | tên bài = Thể thao Hà Nội vươn ra sân chơi lớn | tác giả = Minh Giang | ngày = 2008-3-10 | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = [[人民 (報)|人民]]}}</ref>仍民數過佟、空間都市𣈜𪨈帙跮遣仍地點體操𠭤𢧚旱儉吧空答應踷需求𧵑𠊛民。侯𥃞各場大學吧高等在河内調𥪝情狀少𡑝𨔈。𠬠𠄽場固面積𢌌、仍徠使用𠬠分抵𡏦𥩯𡑝[[裙𦅲]]貝效率使用空高。各生員𧵑城庯常沛𨔈䏾𥪝仍曠𡑝固面積𡮈狹。<ref>{{Chú thích báo | url = http://www.anninhthudo.vn/Xa-hoi/Sinh-vien-thieu-san-choi-tram-trong/335776.antd | tên bài = Sinh viên thiếu sân chơi trầm trọng | tác giả = Huệ Anh | ngày = 2008-10-31 | accessdate = 2010-10-01 | nhà xuất bản = An ninh Thủ đô}}</ref> <!--[[集信:Bệnh viện thể thao.jpg|thumb|left|240px|[[病院體操越南]]-機關頭行𧗱醫學體操在縣[[慈廉]]]]--> 𢖖𡗊𢆥使用[[𡑝運動行𦞒]]、得𡏦𥩯𢆥1958、<ref name="BDHN"/>㑲𥪝中心城庯爫坭試鬥正、自𢆥2003、河內固添[[𡑝運動國家美庭|𡑝運動美庭]]㑲在𪰂南城庯、{{r|飭|sức}}儲40。192𡊲𡎥。<ref>{{Chú thích báo | tác giả=X.T. | đồng tác giả= | url=<!--http://vnexpress.net/gl/the-thao/2003/09/3b9cb23e/-->http://thethao.vnexpress.net/tin-tuc/bong-da-quoc-te-giai-ngoai-hang-anh/khanh-thanh-san-van-dong-quoc-gia-my-dinh-1081251.html | tên bài=Khánh thành sân vận động quốc gia Mỹ Đình | nhà xuất bản=VnExpress | ngày=2003-09-02 | ngày truy cập=2010-10-01 | ngôn ngữ=Tiếng Việt }}</ref> 𡑝運動國家美庭、㑲𥪝聯合體操國家、曾羅地點正𧵑[[大會體操東南亞2003|大會體操東南亞𢆥2003]]、坭組織禮開幕、禮閉幕、各陣試鬥[[䏾跢]]南吧各局爭財𥪝門[[田徑]]。在[[𢄩無敵䏾跢東南亞2008]]、𠓀𦊚萬看者、美庭羅坭證見[[隊選䏾跢國家越南|隊選國家越南]]𠬠吝姅𨀈𨑗嵬高一𧵑䏾跢[[東南亞]]𢖖49𢆥䟻𫁧。𠬠數中心體操𡘯恪𧵑城庯固勢𠸥𬧐如[[工體操群馭|家試鬥群馭]]、[[中心訓練體操國家I]]、[[𡑝運動榾碁]]……共欣20點𡑝𡓁、家集恪。 𣈜8𣎃12𢆥2012、河内得[[會同Olympic洲亞]]𢭂權登該[[大會體操洲亞2019|ASIAD2019]]。
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張