䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===各地點文化,解智 === [[集信:Ha Noi opera house.jpg|thumb|left|240px|[[家咭𡘯河內]]]] 遶𡥵數𡧲𢆥2008、全城庯河內固17𫏦喝、𥪝𪦆12𫏦屬𠄩郡還劍吧𠄩婆徵。<ref>{{Chú thích báo | tác giả=Đoàn Hoàng Đang | tên bài=Sân khấu Hà Nội: Những chuyện... lạ đời! | nhà xuất bản= | ngày=2008-04-29 | accessdate=2010-10-01 | url=http://tintuc.timnhanh.com.vn/print/20080429/167632 }}</ref>[[茹喝𡘯河內|茹喝𡘯]]𧵑城庯、㑲在數1庯場錢、郡還劍由𠊛法𡏦𥩯吧完成𠓨𢆥1911。𣈜𫢩、底羅坭表演各類形藝術古典如[[opera]]、[[樂廳房]]、[[劇吶]]、拱羅中心𧵑各會議、﨤攑。㑲在數91庯陳興道、[[工文化友誼河內]]拱羅𠬠地點表演關重、坭演𠚢各活動文化、藝術、[[時裝]]、各局試[[局試色𢢲|花后]]……共各活動科學、會討、會議、展覧。 𧶄朱𡑝叩劇、城庯固[[茹喝歲𥘷]]在數11庯吳時壬郡𠄩婆徵貝650𡊲𡎥、[[茹喝鐘鐄]]在72[[行鉑]]郡還劍貝250{{r|椅|ghế}}𡎥、[[茹喝劇越南]]㑲𨕭𡥵塘𡮈𢖖𨉞茹喝𡘯貝170{{r|椅|ghế}}。各門藝術傳統𧵑越南拱固𡑝叩𥢅。 [[茹喝紅河]]在51塘城𧶄朱𡑝叩[[從]]。 [[茹喝改良中央]]㑲在164紅梅、郡𠄩婆徵。門藝術[[𠰉]]拱固𥢅[[茹喝𠰉越南]]於區文公梅驛、縣慈廉、吧自𢆥2007添𠬠點表演於金馬、江文明。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n653.uP?icc-req=true&c=news&a=catview&d=50&childId=50 | title = Điểm biểu diễn Văn hóa nghệ thuật | accessdate=2010-10-01 | publisher = ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội }}{{dead link}}</ref>𫏦𢱖𦇒渃昇龍於庯丁先皇、坡湖還劍、常得𡗊客遊歷尋𦤾。 [[集信:Dan toc hoc 1.jpg|thumb|right|240px|[[寶藏民族學越南]]]] 河內羅城庯固系統寶藏多樣堛一越南。𠬠分𡘯𥪝數𪦆羅各寶藏歷史、如[[寶藏歷史軍事越南|寶藏歷史軍事]]、[[寶藏歷史越南]]、[[寶藏戰勝B52]]、[[寶藏革命越南|寶藏革命]]……各領域恪固體𠸥𬧐[[寶藏美術越南]]、[[寶藏民族學越南]]、[[寶藏婦女越南]]。 總共、河內固欣10寶藏、搊貝系統近120寶藏𧵑越南。 <ref>{{Chú thích báo | tên= | họ= | tác giả=D. Diễm | đồng tác giả= | url=http://www.vietnamnet.vn/vanhoa/vandekhac/2005/05/433089/ | tên bài=Các bảo tàng loay hoay tìm cách hút khách | công trình= | nhà xuất bản=VietNamNet | số= | các trang= | trang= | ngày=2005-05-18 | ngày truy cập=2010-10-01 | url lưu trữ=http://vietbao.vn/Van-hoa/Cac-bao-tang-loay-hoay-tim-cach-hut-khach/20433089/181/ | ngày lưu trữ=18 Tháng năm 2005, 19:46 GMT+7 | ngôn ngữ=Tiếng Việt | trích dẫn= }}</ref>𢆥2009、在河內固32書院由地方管理貝量冊565𠦳本。如丕、數書院地方𧵑河內現𫢩𡘯欣城庯胡志明—26書院貝2.420𠦳{{r|卷|cuốn}}—仍量冊只憑曠𠬠分私。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=395&idmid=3&ItemID=9991 | title = Số thư viện do địa phương quản lý phân theo địa phương | accessdate=2010-10-01 | publisher = Tổng Cục Thống kê Việt Nam }}</ref>外系統書院地方、在河內群沛𠸥𬧐各書院𥪝場大學。[[書院國家越南|書院國家]]座落在31庯場試、貝800.752頭冊、8.677序報、雜誌、固體䀡如書院關重一𧵑越南。<ref>{{Chú thích web | url = http://web.archive.org/web/20080618015134/http://www.nlv.gov.vn/nlv/index.php/2008060332/Nguon-luc-thong-tin/Nguon-luc-thong-tin.html | title = Nguồn lực thông tin | accessdate=2010-10-01 | publisher = [[Thư viện Quốc gia Việt Nam]] }}</ref> 𥪝欣10𫏦照柉𧵑河內、只𠬠𠄽𫏦得張被現代吧收唿看者、如[[MegaStar]]㑲𥪝座塔Vincom咍[[𫏦照柉國家|中心照柉國家]]數2廊廈郡棟栘。仍𫏦恪如鄧容、𣎃8𫇐咏𠊛䀡爲質量音聲吧形影劍。Fansland、𫏦照柉曾𠬠時浽㗂貝各作品[[電影]]經典、㐌沛㨂𨷯𠓨𡧲𢆥2008𤳸空固看者。<ref>{{Chú thích báo | tên= | họ= | tác giả=Bích Hạnh | đồng tác giả= | url=http://vnn.vietnamnet.vn/vanhoa/2008/12/819419/ | tên bài=Rạp phim Hà Nội: "Kẻ ăn không hết, người lần chẳng ra" | công trình= | nhà xuất bản=VietNamNet | số= | các trang= | trang= | ngày=2008-12-19 | ngày truy cập=2010-10-01 | url lưu trữ= | ngày lưu trữ= | ngôn ngữ=Tiếng Việt | trích dẫn=''"Trong khi có rạp chiếu hoặc là đóng cửa, hoặc hoạt động thoi thóp thì rạp chiếu khác lại phải tận dụng không gian chật hẹp xây thêm phòng chiếu để giải quyết tạm thời tình trạng quá tải"'' }}</ref>各[[舘bar]]、[[舞場]]拱羅點𦤾𧵑1部份青年河內。𡗊舞塲曾浽㗂仍只存在𠬠時間耒㨂𨷯爲𡗊理由。[[舞場New Century]]𨕭庯場試𢲫𨷯自𢆥1999、曾羅聚點咹𨔈堛一𧵑城庯、㐌沛㨂𨷯𠓨𢆥2007𤳸{{r|穎|dính}}𠮩𬧐[[賣淫]]吧[[麻醉]]。𠓀𪦆、舞場𣎀牟紅於78行照拱結束𥪝𠬠務𪸔𡘯𠓨𢆥1999。<ref>{{Chú thích báo | tên bài=Hà Nội: Nguy cơ cháy ở vũ trường rất cao | nhà xuất bản=VnExpress | ngày=2001-10-09 | accessdate=2010-10-01 | url =http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2001/10/3b9b5319/ }}</ref> 㑲於郡西湖、[[公園湖西|公園渃湖西]]羅𠬠地點解智吸引𧵑城庯。公園固面積35.560m²、𢺺成5區𢝙𨔈得張被現代貝各塘跌高速、𣷭造㳥、𣷭𠖾賒……<ref>{{Chú thích web | url = http://www.vietnamtourism.com.vn/news/en/detail/79/233/ | title = Công viên nước Hồ Tây | accessdate=2010-10-01 | publisher = Hiệp hội Du lịch Việt Nam }}</ref>𥪝內汙城庯拱固𠬠𠄽公園𡘯如[[公園統一]]、[[公園首麗]]、[[公園歲𥘷]]。河內群羅城庯固𡗊廊藝傳統浽㗂。廊[[𡑲撥場]]、 廊 [[廊𫄎河東|𫄎萬福]]、[[五社|垌五社]]……空只㨂𦠘𠻀𧗱經濟𦓡群羅仍地點文化、遊歷。
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張