䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=== 氣候 === 氣候河內標表朱漨北部貝特點𧵑[[氣候近熱帶𣼩]]、[[𬁒夏]]燶、𩅹𡗊吧[[𬁒冬]]冷、𠃣𩅹𧗱頭𬁒吧固𩅹噴𧗱姅𡳳𬁒。㑲𧗱𪰂北𧵑[[𤗖𧜵熱帶]]、城庯𨒺南接認量[[輻射𩈘𡗶]]𫇐𣼭𤁓吧固熱度高。吧由作動𧵑[[㴜]]、河內固[[度𣼩]]吧[[量𩅹]]可𡘯、中平114𣈜𩅹𠬠𢆥。𠬠特點𠓑涅𧵑氣候河內羅事𠊝𢷮吧恪別𧵑𠄩𬁒燶、冷。𬁒燶捁𨱽自[[𣎃5]]𬧐[[𣎃9]]、搛遶𩅹𡗊、熱度中平28、1°c。自[[𣎃11]]𬧐[[𣎃3]]𢆥𢖖羅𬁒冬貝熱度中平18、6°c。𥪝曠時間呢數𣈜曩𧵑城庯𨑜𫇐溼、保𡗶常川被𨑤覆𤳸𩄲吧霜、[[𣎃2]]中平每𣈜𥿗固1、8𣇞𩈘𡗶照𤏬。共貝𠄩時期轉接𠓨[[𣎃4]](𬁒春)吧[[𣎃10]]([[𬁒秋]])、城庯固踷𦊚𬁒春、夏、秋吧冬。<ref>{{Chú thích web | url = http://www.vietnamtourism.com.vn/news/detail/347/5439 | title = Khí hậu Hà Nội | accessdate=2010-10-01 | publisher = Hiệp hội Du lịch Việt Nam}}</ref> 𠓨[[𣎃𢆥|𣎃5]]𢆥[[1926]]、熱度在城庯得記徠於𣞪紀錄42,8 °c。[[𣎃𠬠|𣎃1]]𢆥[[1955]]、熱度𨑜𣞪溼一、2,7 °c。<ref name="khaiquat"/> 氣候河内拱記認仍變𢷮不常。頭[[𣎃𨑮𠬠|𣎃11]]𢆥2008、[[漊𣹕越南2008|𠬠陣𩅹紀錄]]堵𨑜各省沔北吧沔中遣18居民河内𧵳命吧㧡𧵳害朱城庯曠3.000秭[[銅(錢)|銅]]。<ref>{{Chú thích báo |url=http://www.thanhnien.com.vn/news/Pages/200844/20081102125043.aspx |title=Mưa lớn nhất trong gần 100 năm qua |publisher=[[Thanh Niên (báo)|Thanh Niên]] |accessdate=2010-10-01 |author=Quang Duẩn |date=2008-11-02 }}</ref><ref>{{Chú thích báo |url=http://vtc.vn/2-196206/xa-hoi/ha-noi-dan-dau-ve-so-nguoi-thiet-mang-do-mua-lu.htm<!--http://vtc.vn/xahoi/196206/index.htm--> |title=Hà Nội dẫn đầu về số người thiệt mạng do mưa lũ |publisher=[[Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam|VTC]] |accessdate=2010-10-01 |author=Kiều Minh |date=2008-11-02 }}</ref> <!--{{Infobox Weather |metric_first= Yes |single_line= Yes |location = Hà Nội (1898–2011) |Jan_Hi_°C = 19.3 |Jan_REC_Hi_°C = 33.2 |Feb_Hi_°C = 19.9 |Feb_REC_Hi_°C = 33.9 |Mar_Hi_°C = 22.8 |Mar_REC_Hi_°C = 36.8 |Apr_Hi_°C = 27.0 |Apr_REC_Hi_°C = 39.1 |May_Hi_°C = 31.5 |May_REC_Hi_°C = 42.8 |Jun_Hi_°C = 32.6 |Jun_REC_Hi_°C = 39.9 |Jul_Hi_°C = 32.9 |Jul_REC_Hi_°C = 40.3 |Aug_Hi_°C = 31.9 |Aug_REC_Hi_°C = 36.8 |Sep_Hi_°C = 30.9 |Sep_REC_Hi_°C = 37.8 |Oct_Hi_°C = 28.6 |Oct_REC_Hi_°C = 36.4 |Nov_Hi_°C = 24.3 |Nov_REC_Hi_°C = 36.3 |Dec_Hi_°C = 21.8 |Dec_REC_Hi_°C = 36.5 |Year_Hi_°C = 26.9 |Year_REC_Hi_°C = 42.8 |Jan_Lo_°C = 13.6 |Jan_REC_Lo_°C = 2.7 |Feb_Lo_°C = 15.0 |Feb_REC_Lo_°C = 6.1 |Mar_Lo_°C = 18.1 |Mar_REC_Lo_°C = 7.2 |Apr_Lo_°C = 21.4 |Apr_REC_Lo_°C = 9.9 |May_Lo_°C = 24.3 |May_REC_Lo_°C = 15.6 |Jun_Lo_°C = 25.8 |Jun_REC_Lo_°C = 21.1 |Jul_Lo_°C = 26.1 |Jul_REC_Lo_°C = 21.9 |Aug_Lo_°C = 25.7 |Aug_REC_Lo_°C = 20.7 |Sep_Lo_°C = 24.7 |Sep_REC_Lo_°C = 16.6 |Oct_Lo_°C = 21.9 |Oct_REC_Lo_°C = 14.1 |Nov_Lo_°C = 18.5 |Nov_REC_Lo_°C = 7.3 |Dec_Lo_°C = 15.3 |Dec_REC_Lo_°C = 5.4 |Year_Lo_°C = 20.8 |Year_REC_Lo_°C = 2.7 --> <!--Optional: Mean daily temperature --> <!--|Jan_MEAN_°C =16.4 |Feb_MEAN_°C =17.0 |Mar_MEAN_°C =20.2 |Apr_MEAN_°C =23.7 |May_MEAN_°C =27.3 |Jun_MEAN_°C =28.8 |Jul_MEAN_°C =28.9 |Aug_MEAN_°C =28.2 |Sep_MEAN_°C =27.2 |Oct_MEAN_°C =24.6 |Nov_MEAN_°C =21.4 |Dec_MEAN_°C =18.2 |Year_MEAN_°C =23.5--> <!--**** use mm or cm but not both! ****--> <!--|Jan_Precip_cm = |Jan_Precip_mm = 18.6 |Feb_Precip_cm = |Feb_Precip_mm = 26.2 |Mar_Precip_cm = |Mar_Precip_mm = 43.8 |Apr_Precip_cm = |Apr_Precip_mm = 90.1 |May_Precip_cm = |May_Precip_mm = 188.5 |Jun_Precip_cm = |Jun_Precip_mm = 239.9 |Jul_Precip_cm = |Jul_Precip_mm = 288.2 |Aug_Precip_cm = |Aug_Precip_mm = 318.0 |Sep_Precip_cm = |Sep_Precip_mm = 265.4 |Oct_Precip_cm = |Oct_Precip_mm = 130.7 |Nov_Precip_cm = |Nov_Precip_mm = 43.4 |Dec_Precip_cm = |Dec_Precip_mm = 23.4 |Year_Precip_cm = |Year_Precip_mm = 1676.2--> <!-- Optional: Average monthly Sunshine hours --> <!-- |Jan_Sun=93 |Feb_Sun=56 |Mar_Sun=62 |Apr_Sun=120 |May_Sun=186 |Jun_Sun=182 |Jul_Sun=186 |Aug_Sun=186 |Sep_Sun=180 |Oct_Sun=155 |Nov_Sun=150 |Dec_Sun=124 |Year_Sun=1680 |Jan_Hum= 78 |Feb_Hum= 82 |Mar_Hum= 83 |Apr_Hum= 83 |May_Hum= 77 |Jun_Hum= 78 |Jul_Hum= 79 |Aug_Hum= 82 |Sep_Hum= 79 |Oct_Hum= 75 |Nov_Hum= 74 |Dec_Hum= 75 |Year_Hum= 78.8 |source = [[Tổ chức Khí tượng Thế giới]] ([[Liên Hiệp Quốc|LHQ]]) <ref name = WMO >{{chú thích web |url=http://worldweather.wmo.int/082/c00308.htm |title=World Weather Information Service - Hanoi }}</ref> |publisher = Hydro-Meteorological Service of Vietnam |accessdate = 2010-06-24 }} -->
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張