䀡碼源𧵑河內
←
河內
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 民居 == === 源㭲民居生𤯨 === 𠓨十年1940、欺河内羅首府𧵑[[聯邦東洋]]、民數城庯得統計羅132.145𠊛。<ref>Baron & La Salle. ''Dictionnaire des Communes administratif et militaire, France métropolitaine et France d'outre-mer''. Paris: Charles-Lavauzelle & Cie, 1949.</ref> 仍𦤾𢆥[[1954]]、民數河內減𨑜只群53𠦳民𨕭𠬠面積152[[箕盧𠼽𣃱|km²]]。固體認𧡊𠬠分𫇐𡘯𥪝數仍居民當𤯨於河內現𫢩空生𠚢在城庯呢。[[歷史河內|歷史𧵑河內]]拱㐌記認民居𧵑城庯固仍𠊝𢷮、𢫚遁連續過時間。於仍廊外城、邊都𫇰、坭𠊛民𤯩主要侞[[農業]]、常空固事台𢷮𡘯。𡗉家庭坭底吻𡨹得[[加頗]]自仍[[世紀15]]、[[世紀16|16]]。仍𥪝内於、區域𧵑各坊商業吧首工、民据造論慄𡗉。群徠慄險仍𣳔戶㐌定据連俗在昇龍自世紀XV茹𣳔𣱆[[阮於坊東作]](中祀 - 河内)。<ref>[http://kienthuc.net.vn/channel/1984/201002/Nep-song-cua-nguoi-Ha-Noi-1740824/ Nếp sống của người Hà Nội] Dương Trung Quốc, (Theo Tạp chí Xưa và Nay số tháng 10/2009) Báo điện tử Kiến Thức - [[Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam]] cập nhật 3/02/2010 07:01:23</ref> 由併質𧵑公役、𡗉商人吧署首工𠃣欺柱𡗉𠁀在𠬠點。及𧁷巾𥪝經營、仍時點蹉卒、戶尋細漨坦格。拱固仍場合、𠬠家庭固𠊛𢾖達得補冉爫關省恪吧𨑻遶加睠、對欺𪥘󠄁戶行。<ref name="khaiquat2">{{Chú thích web | url = http://www.hanoi.gov.vn/hanoiwebs1/vn/gioithieuchunghanoi/group1/index.htm | title = Nguồn gốc dân cư | work = Khái quát về Hà Nội | accessdate=2010-10-01 | publisher = ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | archiveurl = http://vietbao.vn/Kham-pha-Viet-Nam/Khai-quat-ve-Ha-Noi/80102415/151/ | archivedate = 26/3/2011 }}</ref> 自慄髏、昇龍㐌𠭤誠點𦤾𧵑仍𠊛民肆處。𠓨[[世紀15]]、民各𤂪衛昇龍過東譴[[𤤰越南|𤤰]][[黎聖宗]]固意定纀畢𪥘󠄁沛衛原館。仍欺認𧡊戶政羅[[力量勞動]]吧源[[税]]關重、朝庭㐌朱𪫚戶於徠。尋𦤾經都昇龍群固𪥘󠄁仍据民外國、分𡘯羅[[𠊛華]]。𥪝欣𠬠𠦳𢆥[[北屬]]、慄𡗉仍𠊛華㐌於徠生𤯩城庯呢。𱱇過各朝代[[茹李|李]]、[[家陳|陳]]、[[家後黎|黎]]、吻固仍𠊛華細吀法据寓徠昇龍。遶[[輿地誌]]𧵑[[阮廌]]、𥪝數36 坊合誠經都昇龍固𪳨𠬠坊𠊛華、羅坊唐人。仍台𢷮衛民据吻演𠚢連俗吧𢫃𨱽朱細𣈜𫢩。<ref name="khaiquat2"/> === 民數 === 各統計𥪝歷史朱𧡊民數河內增𨘱𥪝姅世紀近底。𠓨時點𢆥[[1954]]、欺軍隊[[越盟]]接管河內、城庯固53𠦳民、𨕭𠬠面積152[[kilômét𣃱|km²]]。𦤾𢆥[[1961]]、城庯得𢲫𢌌、面積𬨠細584 km²、民數91.000𠊛。𢆥[[1978]]、[[國會越南|國會]]決定𢲫𢌌首都吝次𠄩𠇍面積𡐙自然2.136 km²、民數2,5兆𠊛。<ref name="papin">{{Chú thích sách | last = Papin | first = Philippe | title = Histoire de Hanoi | publisher = Fayard | year = 2001 | isbn = 2213606714 | pages = 381-386}}</ref> 細𢆥[[1991]]、地界河内接俗台𢷮、指群924 km²、仍民數吻於墨欣2兆𠊛。𥪝啐十年1990、共役各區域外於寅得都市化、民數河内曾調憚、達𡥵數2.672.122𠊛𠓨𢆥1999。<ref>{{Chú thích web | url = <!--http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n623.uP?uP_root=me&cmd=viewItem&ID=247-->http://www.hanoi.gov.vn/web/guest/ct_trangchu?p_p_id=vcmsviewcontent_INSTANCE_GbkG&p_p_lifecycle=0&_vcmsviewcontent_INSTANCE_GbkG_struts_action=&articleId=30231&categoryId=2525 | title = Đánh giá chung tình hình dân số... Phụ lục 2 | accessdate=2010-10-01 | publisher = ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | archiveurl = <!--http://www.luutruvn.gov.vn/Pages/Tin%20chi%20ti%E1%BA%BFt.aspx?itemid=174&listId=6b85b438-119d-4fe9-943e-bd86f95c90f2&ws=content-->http://hanoi.gov.vn/c/portal/render_portlet?p_l_id=28128&p_p_id=vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18&p_p_lifecycle=0&p_p_state=normal&p_p_mode=view&p_p_col_id=column-2&p_p_col_pos=0&p_p_col_count=1%C2%A4tURL=/web/guest/ktxh/-/vcmsviewcontent/ET18/2525/2525/30231&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_articleId=30231&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_categoryId=2525&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_cat_parent=2525&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_struts_action=/vcmsviewcontent/view | archivedate = 26/3/2011 }}</ref><ref>{{Chú thích thông cáo báo chí | publisher = báo [[Hànộimới]] | date = 12/11/2009 06:16 | url = http://hanoimoi.com.vn/Tin-tuc/Xa-hoi/225311/dan-s7889%3B-ha-n7897%3Bi-273%3B7913%3Bng-th7913%3B-2-c7843%3B-n432%3B7899%3Bc | title = Dân số Hà Nội đứng thứ 2 cả nước | accessdate = 10/10/2011 }}</ref><ref name="TCTK">{{chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?DocID=918 | title = Dân số và mật độ dân số tại thời điểm 1/4/1999 phân theo địa phương | accessdate = 25/11/2011 | quote = Hà Nội diện tích 921,0 km², dân số 2675166, mật độ dân số 2904,6 | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] | date = 1/4/1999 | format = xls | publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] | language = Tiếng Việt }}</ref>𡢐突𫘑𢌌地界𧵆底一𠓨𣎃8 𢆥2008、城庯河内固6,233兆民吧㑲𥪝17[[首都]]固面積𡘯一世界。<ref name="morong">{{Chú thích báo | tác giả=Hồng Khánh | tên bài=Địa giới Hà Nội chính thức mở rộng từ 1 tháng 8 | nhà xuất bản=[[VnExpress]] | ngày=2008-05-29 | accessdate=2010-10-01 | url =http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2008/05/3ba02cb8/<!--http://www.vnexpress.net/GL/Xa-hoi/2008/05/3BA02CB8/--> }}</ref> 遶結果局調查民數𣈜1𣎃4𢆥2009、民數河内羅6.451.909𠊛、<ref name="TK2009">{{chú thích web |url=http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=512&idmid=5&ItemID=10798 |title=Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Kết quả toàn bộ. Trang 149-150 |date=6/2010 |publisher=Ban chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở trung ương |accessdate=2010-12-26}}</ref> 民數中平𢆥2010羅6.561.900𠊛 。<ref name="danso2009">{{chú thích web |url=http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=9865 |title=Dân số và mật độ dân số năm 2009 phân theo địa phương |date= |publisher=[[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê Việt Nam]] |accessdate=2010-10-01}}</ref> [[密度民數]]中平𧵑河內羅1.979𠊛/km²。密度民數高一羅於[[棟多|郡棟多]]𬨠細35.341𠊛/km²、𥪝欺𪦆、於仍縣外城如[[朔山]]、[[Ba Vì (定向)|𠀧𡸏]]、[[美德]]、密度𠁑1.000𠊛/km²。 衛機構民數、遶數料[[1𣎃4]]𢆥[[1999]]、居民河内吧河西主要羅[[𠊛京]]、佔姉儷99,1%。各民族恪茹[[瑤]]、[[𤞽]]、[[齊]]佔0,9%。𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛[[齊]]佔0,23 %。<ref name="dulich1"/> 𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛齊佔0,23 %<ref name="TK2009"/>. 𢆥2009、民數城市羅2.632.087佔41,1%、吧3.816.750居民農村佔58,1%。<ref name="danso2009"/> {{-}}
𢮿徠
河內
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張