𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑河內
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
河內
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
=== 民數 === 各統計𥪝歷史朱𧡊民數河內增𨘱𥪝姅世紀近底。𠓨時點𢆥[[1954]]、欺軍隊[[越盟]]接管河內、城庯固53𠦳民、𨕭𠬠面積152[[kilômét𣃱|km²]]。𦤾𢆥[[1961]]、城庯得𢲫𢌌、面積𬨠細584 km²、民數91.000𠊛。𢆥[[1978]]、[[國會越南|國會]]決定𢲫𢌌首都吝次𠄩𠇍面積𡐙自然2.136 km²、民數2,5兆𠊛。<ref name="papin">{{Chú thích sách | last = Papin | first = Philippe | title = Histoire de Hanoi | publisher = Fayard | year = 2001 | isbn = 2213606714 | pages = 381-386}}</ref> 細𢆥[[1991]]、地界河内接俗台𢷮、指群924 km²、仍民數吻於墨欣2兆𠊛。𥪝啐十年1990、共役各區域外於寅得都市化、民數河内曾調憚、達𡥵數2.672.122𠊛𠓨𢆥1999。<ref>{{Chú thích web | url = <!--http://www.hanoi.gov.vn/hnportal/tag.idempotent.render.userLayoutRootNode.target.n623.uP?uP_root=me&cmd=viewItem&ID=247-->http://www.hanoi.gov.vn/web/guest/ct_trangchu?p_p_id=vcmsviewcontent_INSTANCE_GbkG&p_p_lifecycle=0&_vcmsviewcontent_INSTANCE_GbkG_struts_action=&articleId=30231&categoryId=2525 | title = Đánh giá chung tình hình dân số... Phụ lục 2 | accessdate=2010-10-01 | publisher = ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | archiveurl = <!--http://www.luutruvn.gov.vn/Pages/Tin%20chi%20ti%E1%BA%BFt.aspx?itemid=174&listId=6b85b438-119d-4fe9-943e-bd86f95c90f2&ws=content-->http://hanoi.gov.vn/c/portal/render_portlet?p_l_id=28128&p_p_id=vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18&p_p_lifecycle=0&p_p_state=normal&p_p_mode=view&p_p_col_id=column-2&p_p_col_pos=0&p_p_col_count=1%C2%A4tURL=/web/guest/ktxh/-/vcmsviewcontent/ET18/2525/2525/30231&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_articleId=30231&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_categoryId=2525&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_cat_parent=2525&_vcmsviewcontent_INSTANCE_ET18_struts_action=/vcmsviewcontent/view | archivedate = 26/3/2011 }}</ref><ref>{{Chú thích thông cáo báo chí | publisher = báo [[Hànộimới]] | date = 12/11/2009 06:16 | url = http://hanoimoi.com.vn/Tin-tuc/Xa-hoi/225311/dan-s7889%3B-ha-n7897%3Bi-273%3B7913%3Bng-th7913%3B-2-c7843%3B-n432%3B7899%3Bc | title = Dân số Hà Nội đứng thứ 2 cả nước | accessdate = 10/10/2011 }}</ref><ref name="TCTK">{{chú thích web | url = http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?DocID=918 | title = Dân số và mật độ dân số tại thời điểm 1/4/1999 phân theo địa phương | accessdate = 25/11/2011 | quote = Hà Nội diện tích 921,0 km², dân số 2675166, mật độ dân số 2904,6 | author = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] | date = 1/4/1999 | format = xls | publisher = [[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)]] | language = Tiếng Việt }}</ref>𡢐突𫘑𢌌地界𧵆底一𠓨𣎃8 𢆥2008、城庯河内固6,233兆民吧㑲𥪝17[[首都]]固面積𡘯一世界。<ref name="morong">{{Chú thích báo | tác giả=Hồng Khánh | tên bài=Địa giới Hà Nội chính thức mở rộng từ 1 tháng 8 | nhà xuất bản=[[VnExpress]] | ngày=2008-05-29 | accessdate=2010-10-01 | url =http://vnexpress.net/gl/xa-hoi/2008/05/3ba02cb8/<!--http://www.vnexpress.net/GL/Xa-hoi/2008/05/3BA02CB8/--> }}</ref> 遶結果局調查民數𣈜1𣎃4𢆥2009、民數河内羅6.451.909𠊛、<ref name="TK2009">{{chú thích web |url=http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=512&idmid=5&ItemID=10798 |title=Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Kết quả toàn bộ. Trang 149-150 |date=6/2010 |publisher=Ban chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở trung ương |accessdate=2010-12-26}}</ref> 民數中平𢆥2010羅6.561.900𠊛 。<ref name="danso2009">{{chú thích web |url=http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=9865 |title=Dân số và mật độ dân số năm 2009 phân theo địa phương |date= |publisher=[[Tổng cục Thống kê (Việt Nam)|Tổng cục Thống kê Việt Nam]] |accessdate=2010-10-01}}</ref> [[密度民數]]中平𧵑河內羅1.979𠊛/km²。密度民數高一羅於[[棟多|郡棟多]]𬨠細35.341𠊛/km²、𥪝欺𪦆、於仍縣外城如[[朔山]]、[[Ba Vì (定向)|𠀧𡸏]]、[[美德]]、密度𠁑1.000𠊛/km²。 衛機構民數、遶數料[[1𣎃4]]𢆥[[1999]]、居民河内吧河西主要羅[[𠊛京]]、佔姉儷99,1%。各民族恪茹[[瑤]]、[[𤞽]]、[[齊]]佔0,9%。𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛[[齊]]佔0,23 %。<ref name="dulich1"/> 𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛齊佔0,23 %<ref name="TK2009"/>. 𢆥2009、民數城市羅2.632.087佔41,1%、吧3.816.750居民農村佔58,1%。<ref name="danso2009"/> {{-}}
𢮿徠
河內
。
轉𢷮朝㢅內容界限