𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑注多·些堤烏
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
注多·些堤烏
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}}'''注多'''(Giuđa)羅𠬠𥪝數[[𨒒𠄩宗徒]]𧵑[[支蘇]]。翁常得確定羅'''些堤烏'''(Tađêô)吧群得噲羅'''注多𡥵翁嘉孤陂'''、或'''注多·些堤烏'''。堆欺翁共得確定羅注多、「英㛪𧵑支蘇」、仍翁得分別𤑟哴𢭲[[注多·𠃣歌鴺嗢]]──門徒反背。 [[敎會宗傳安迷尼亞]]尊榮注多·些堤烏共𢭲[[巴蘇盧迷烏]]羅各[[聖保助]]。𥪝[[公敎𫙔摩]]、翁羅聖官偨𧵑仍𠊛𥪝場合絶望吧環境危難。 {{Wikipedia|Giuđa Tađêô}} [[體類:𨒒𠄩使徒]] [[體類:聖羈蘇敎]] [[體類:𢆥生空𤑟]]
𢮿徠
注多·些堤烏
。
轉𢷮朝㢅內容界限