䀡碼源𧵑洲歐
←
洲歐
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 名册各國家洲歐 == *[[安波尼]] (Shqipëria) *[[安都𤄷]] (Andorra) *[[奧]] (Österreich) *[[波蘭]] (Polska) *[[陛羅蓴]] (Белару́сь) *[[比]] (België, Belgique, Belgien) *[[葡萄牙]] (Portugal) *[[逋綀尼阿吧侅喈𦁣喡那]] (Bosna i Hercegovina / Босна и Херцеговина) *[[湓迦𠶋]] (България) *[[古縐𥿠]] (Kosovë, Косово) *[[基𬰹阿司阿]] (Hrvatska) *[[丹麥]] (Danmark) *[[德]] (Deutschland) *[[𠲖綀蘇尼阿]] (Eesti) *[[荷蘭]] (Nederland) *[[希臘]] (Ελλάδα) *[[雄迦𠶋]] (Magyarország) *[[愛綀縺]] (Ísland) *[[愛縺]] (Éire, Ireland) *[[𥶁喡阿]] (Latvija) *[[𡊻箭綀箭]] (Liechtenstein) *[[𡊻𠇕]] (Lietuva) *[[陸駸符]] (Lëtzebuerg) *[[北麻𦀺都尼阿]] (Северна Македонија) *[[漫佐]] (Malta) *[[𦁺都𠇕]] (Moldova) *[[模那古]] (Monaco) *[[蒙濟呢𪡽󠄁𬰹]] (Црна Гора) *[[挪威]] (Norge, Noreg) *[[俄]] (Россия) *[[芬蘭]] (Suomi) *[[法]] (France) *[[𠱋麻尼]] (România) *[[珊・麻𠶋呶]] (San Marino) *[[共和呎]] (Česká Republika) *[[𪜻啤阿]] (Србија) *[[綀露𠇕其阿]] (Slovenská) *[[綀露綄尼阿]] (Slovenija) *[[西班牙]] (España) *[[土耳其]] (Türkiye) *[[瑞典]] (Sverige) *[[瑞士]] (Schweiz, Suisse, Svizzera, Svizra) *[[幽基𡃄那]] (Україна) *[[城𠇕司矜]] (Città del Vaticano, Civitatis Vaticanae) *[[王國英]] (United Kingdom, Great Britain) *[[意]] (Italia) {{Wikipedia|Châu Âu}} [[Category:洲歐]] [[Category:地理]] [[Category:世界]]
𢮿徠
洲歐
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張