𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑洲美
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
洲美
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 名冊國家洲美 == *[[安噝孤亞吧伯哺多]] (Antigua and Barbuda) *[[{{ARG3}}]] (Argentina) *[[巴呵沫]] (Bahamas) *[[伯巴咄]] (Barbados) *[[𠶎喱啛]] (Belize) *[[{{BOL3}}]] (Bolivia, Bulubiya, Wuliwya) *[[坡囉吀]] (Brasil) *[[{{CAN3}}]] (Canada) *[[{{CHL3}}]] (Chile) *[[{{COL3}}]] (Colombia) *[[沽疎些𠶋迦]] (Costa Rica) *[[{{CUB3}}]] (Cuba) *[[都美尼哥]] (Dominica) *[[共和都美尼哥拿]] (República Dominicana) *[[𠲖鴝亞𡳢]] (Ecuador) *[[嚥燦𠇕度]] (El Salvador) *[[𫑀𤂱那馱]] (Grenada) *[[寡齊瑪羅]] (Guatemala) *[[𡛔婀娜]] (Guyana) *[[哈伊仳]] (Haïti) *[[花旗]] (United States of America) *[[溫𣛭𤌣]] (Honduras) *[[伽梅嘎]] (Jamaica) *[[{{MEX3}}]] (México) *[[尼喀𤄷寡]] (Nicaragua) *[[巴那麻]] (Panamá) *[[巴拉圭]] (Paraguay) *[[𤚆𠱋]] (Perú) *[[Saint Kitts 吧 Nevis]] (Saint Kitts and Nevis) *[[刪鹺僂廁]] (Saint Lucia) *[[青・援釧吧𪡽󠄁𥗍那𰈏]] (Saint Vincent and Grenadines) *[[樞𠶋南]] (Suriname) *[[Trinidad 吧 Tobago]] (Trinidad and Tobago) *[[烏拉圭]] (Uruguay) *[[撝泥樞𠲖羅]] (Venezuela) [[Category:地理]][[Category:洲陸]][[Category:陸地]]
𢮿徠
洲美
。
轉𢷮朝㢅內容界限