𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各省城」

1.644 bytes added 、 𣈜5𣎃5𢆥2024
n
no edit summary
(造張㵋貝內容「{| class="wikitable sortable" ! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân |- | 河內 || Hà Nội || 郡還劍 || Quận Hoàn Kiếm |- | 芹苴 || Cần Thơ || 郡寧橋 || Quận Ninh Kiều |- | 沱㶞 || Đà Nẵng || 郡海洲 || Quận Hải Châu |- | 海防 || Hải Phòng || 郡鴻龐 || Quận Hồng Bàng |- | 城庯胡志明 || Thành…」)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔10: 𣳔10:
| [[海防]] || Hải Phòng || [[郡鴻龐]] || Quận Hồng Bàng
| [[海防]] || Hải Phòng || [[郡鴻龐]] || Quận Hồng Bàng
|-
|-
| [[城庯胡志明]] || Thành phố Hồ Chí Minh || [[郡1]] || Quận 1
| [[城庯胡志明]] || Thành phố Hồ Chí Minh || [[郡1]] || Quận 1
|-
|-
| [[安江]] || An Giang || [[城庯龍川]] || Thành phố Long Xuyên
| [[安江]] || An Giang || [[城庯龍川]] || Thành phố Long Xuyên
𣳔18: 𣳔18:
| [[北江]] || Bắc Giang || [[城庯北江]] || Thành phố Bắc Giang
| [[北江]] || Bắc Giang || [[城庯北江]] || Thành phố Bắc Giang
|-
|-
| [[北𣴓]] || Bắc Kạn (Cạn) || [[城庯北𣴓]] || Thành phố Bắc Kạn (Cạn)
| [[北𣴓]] || Bắc Kạn || [[城庯北𣴓]] || Thành phố Bắc Kạn
|-
|-
| [[薄遼]] || Bạc Liêu || [[城庯薄遼]] || Thành phố Bạc Liêu
| [[北遼]]<ref>蹺各材料漢喃時法屬 Theo các tài liệu Hán Nôm thời Pháp thuộc</ref> || Bạc Liêu || [[城庯北遼]] || Thành phố Bạc Liêu
|-
|-
| [[北寧]] || Bắc Ninh || [[城庯北寧]] || Thành phố Bắc Ninh
| [[北寧]] || Bắc Ninh || [[城庯北寧]] || Thành phố Bắc Ninh
|-
|-
| [[𤅶𥯌]] || Bến Tre || [[城庯𤅶𥯌]] || Thành phố Bến Tre
| [[𤅶椥]] || Bến Tre || [[城庯𤅶椥]] || Thành phố Bến Tre
|-
|-
| [[平定]] || Bình Định || [[城庯歸仁]] || Thành phố Quy Nhơn
| [[平定]] || Bình Định || [[城庯歸仁]] || Thành phố Quy Nhơn
|-
|-
| [[平陽]] || Bình Dương || [[城庯守油蔑]] || Thành phố Thủ Dầu Một
| [[平陽]] || Bình Dương || [[城庯守油蔑]]<ref>『[[wikipedia:vi:Hoàng Việt nhất thống Dư địa chí|皇越一統輿地誌]]』 ''Hoàng Việt nhất thống Dư địa chí'':「至氷勃道守 守在江北岸 俗名'''守油蔑'''市 兩傍有店舍稠密 多賣芋荳㮈瓜百眼梨」「南一條路 八百五十一尋至'''油蔑'''市 店舍稠密」;『[[wikipedia:vi:Đại Nam nhất thống chí|大南一統志]]』 ''Đại Nam nhất thống chí'':「富強市 在平安縣富強村地 俗名'''油蔑'''市 在蒞之旁 舟車湊集」
</ref> || Thành phố Thủ Dầu Một
|-
|-
| [[平福]] || Bình Phước || [[城庯垌𣒱]] || Thành phố Đồng Xoài
| [[平福]] || Bình Phước || [[城庯垌𣒱]] || Thành phố Đồng Xoài
𣳔38: 𣳔39:
| [[高平]] || Cao Bằng || [[城庯高平]] || Thành phố Cao Bằng
| [[高平]] || Cao Bằng || [[城庯高平]] || Thành phố Cao Bằng
|-
|-
| [[得勒]] || Đắk Lắk (Đắc Lắc) || [[城庯班迷屬]] || Thành phố Buôn Ma Thuột
| [[得勒]] || Đắk Lắk || [[城庯班迷屬]]<ref>排𢪏『御駕南巡慶和、寧順、平順、嘉萊、崑嵩、班迷屬、同狔上行程記』𨑗雜誌『南風』、數186-189。 Bài viết ''ngự giá nam tuần Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Buôn Ma Thuột, Đồng Nai Thượng hành trình ký'' trên tạp chí ''Nam Phong'', số 186-189.</ref> || Thành phố Buôn Ma Thuột
|-
|-
| [[得農]] || Đắk (Đắc) Nông || [[城庯嘉義]] || Thành phố Gia Nghĩa
| [[得農]] || Đắk Nông || [[城庯嘉義]] || Thành phố Gia Nghĩa
|-
|-
| [[奠邊]] || Điện Biên || [[城庯奠邊府]] || Thành phố Điện Biên Phủ
| [[奠邊]] || Điện Biên || [[城庯奠邊府]] || Thành phố Điện Biên Phủ
|-
|-
| [[垌狔]] || Đồng Nai || [[城庯邊和]] || Thành phố Biên Hòa
| [[同狔]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''、『[[wikipedia:vi:Gia Định thành thông chí|嘉定城通志]]』 ''Gia Định thành thông chí''</ref> || Đồng Nai || [[城庯邊和]] || Thành phố Biên Hòa
|-
|-
| [[垌塔]] || Đồng Tháp || [[城庯高嶺]] || Thành phố Cao Lãnh
| [[墥塔]]<ref>『[[commons:File:NLC403-312001068498-163880 南圻六省地輿誌 越南嗣德25年(1872).pdf|南圻六省地輿志]]』 ''Nam Kỳ Lục Tỉnh Địa Dư Chí''</ref> || Đồng Tháp || [[城庯高嶺]] || Thành phố Cao Lãnh
|-
|-
| [[嘉萊]] || Gia Lai || [[城庯坡梨俱]] || Thành phố Pleiku (Bờ-lây-cu)
| [[嘉萊]] || Gia Lai || [[城庯坡梨俱]] || Thành phố Pleiku (Bờ-lây-cu)
|-
|-
| [[河楊]] || Hà Giang || [[城庯河楊]] || Thành phố Hà Giang
| [[河楊]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đồng Khánh địa dư chí|同慶地輿志]]』 ''Đồng Khánh địa dư chí''</ref> || Hà Giang || [[城庯河楊]] || Thành phố Hà Giang
|-
|-
| [[河南]] || Hà Nam || [[城庯府里]] || Thành phố Phủ Lý
| [[河南]] || Hà Nam || [[城庯府里]] || Thành phố Phủ Lý
𣳔72: 𣳔73:
| [[萊州]] || Lai Châu || [[城庯萊州]] || Thành phố Lai Châu
| [[萊州]] || Lai Châu || [[城庯萊州]] || Thành phố Lai Châu
|-
|-
| [[林同]] || Lâm Đồng || [[城庯多樂]] || Thành phố Đà Lạt
| [[林同]] || Lâm Đồng || [[城庯多樂]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''</ref> || Thành phố Đà Lạt
|-
|-
| [[諒山]] || Lạng Sơn || [[城庯諒山]] || Thành phố Lạng Sơn
| [[諒山]] || Lạng Sơn || [[城庯諒山]] || Thành phố Lạng Sơn
𣳔102: 𣳔103:
| [[廣治]] || Quảng Trị || [[城庯東河]] || Thành phố Đông Hà
| [[廣治]] || Quảng Trị || [[城庯東河]] || Thành phố Đông Hà
|-
|-
| [[朔𦝄]] || Sóc Trăng || [[城庯朔𦝄]] || Thành phố Sóc Trăng
| [[滀臻]]<ref>『[[wikipedia:vi:Đại Nam thực lục|大南寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''</ref> || Sóc Trăng || [[城庯滀臻]] || Thành phố Sóc Trăng
|-
|-
| [[山羅]] || Sơn La || [[城庯山羅]] || Thành phố Sơn La
| [[山羅]] || Sơn La || [[城庯山羅]] || Thành phố Sơn La
𣳔128: 𣳔129:
| [[安沛]] || Yên Bái || [[城庯安沛]] || Thành phố Yên Bái
| [[安沛]] || Yên Bái || [[城庯安沛]] || Thành phố Yên Bái
|}
|}
==注釋==
<references/>