恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
n
→名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
(空顯示8番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
''' | '''留意''':役攄譔𡨸漢喃朱翻音澦𨑗標準𥪝『[[準化:榜𡨸翻音|'''榜𡨸翻音''']]』。<br/><small>'''Lưu ý: | ||
Việc lựa chọn chữ Hán Nôm cho phiên âm dựa trên tiêu chuẩn trong [[準化:榜𡨸翻音|'''''Bảng chữ Phiên âm''''']].'''</small> | |||
==榜𡨸翻音 <small>Bảng chữ Phiên âm</small>== | ==榜𡨸翻音 <small>Bảng chữ Phiên âm</small>== | ||
'''[ | '''[[準化:榜𡨸翻音|榜𡨸翻音]] <small>Bảng chữ Phiên âm</small>''' | ||
==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>== | ==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>== | ||
[ | *'''[[準化:名冊各國家吧漨領土|名冊各國家吧漨領土]] <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>''' | ||
==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>== | ==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>== | ||
===小邦 <small>Tiểu bang</small>=== | ===小邦 <small>Tiểu bang</small>=== | ||
* 阿羅波麻 A-la-ba-ma - Alabama | * 阿羅波麻 A-la-ba-ma - Alabama | ||
* | * 阿𤁕綀咖 A-lát-xca - Alaska | ||
* 阿𠶋搊那 A-ri-xô-na - Arizona | * 阿𠶋搊那 A-ri-xô-na - Arizona | ||
* 阿干搊 A-can-xò - Arkansas | * 阿干搊 A-can-xò - Arkansas | ||
* | * 咖璃䟔尼阿 Ca-li-phoóc-ni-a - California | ||
* 古露𤄷都 Cô-lô-ra-đô - Colorado | * 古露𤄷都 Cô-lô-ra-đô - Colorado | ||
* 昆逽卑拮 Con-nếch-ti-cớt - Connecticut | * 昆逽卑拮 Con-nếch-ti-cớt - Connecticut | ||
𣳔35: | 𣳔36: | ||
* 𩆪趨𠶋 Mít-xu-ri - Missouri | * 𩆪趨𠶋 Mít-xu-ri - Missouri | ||
* 門佐那 Môn-ta-na - Montana | * 門佐那 Môn-ta-na - Montana | ||
* | * 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska | ||
* 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada | * 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada | ||
* | * 𫼩𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire | ||
* | * 𫼩捈嗤 Niu Giơ-xi - New Jersey | ||
* | * 𫼩迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico | ||
* | * 𫼩喔 Niu Oóc - New York | ||
* | * 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina | ||
* 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota | * 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota | ||
* 烏諧烏 Ô-hai-ô - Ohio | * 烏諧烏 Ô-hai-ô - Ohio | ||
𣳔47: | 𣳔48: | ||
* 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon | * 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon | ||
* 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania | * 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania | ||
* | * 𣹕愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island | ||
* | * 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina | ||
* 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota | * 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota | ||
* 箭涅嗤 Ten-nét-xi - Tennessee | * 箭涅嗤 Ten-nét-xi - Tennessee | ||
𣳔61: | 𣳔62: | ||
===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>=== | ===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>=== | ||
* 喎生秦D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C. | * 喎生秦D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C. | ||
===領土 <small>Lãnh thổ</small>=== | ===領土 <small>Lãnh thổ</small>=== | ||
* 奢模阿屬美 Xa-moa thuộc Mĩ - American Samoa | * 奢模阿屬美 Xa-moa thuộc Mĩ - American Samoa | ||
* 𠵎庵 Gu-am - Guam | * 𠵎庵 Gu-am - Guam | ||
* 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands | * 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands | ||
* | * 咘厄蘇𠶋古 Pu-éc-tô Ri-cô - Puerto Rico | ||
* 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands | * 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands | ||
* 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands | * 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands |