恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
n
→名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
''' | '''留意''':役攄譔𡨸漢喃朱翻音澦𨑗標準𥪝『[[準化:榜𡨸翻音|'''榜𡨸翻音''']]』。<br/><small>'''Lưu ý: | ||
Việc lựa chọn chữ Hán Nôm cho phiên âm dựa trên tiêu chuẩn trong [[準化:榜𡨸翻音|'''''Bảng chữ Phiên âm''''']].'''</small> | |||
==榜𡨸翻音 <small>Bảng chữ Phiên âm</small>== | ==榜𡨸翻音 <small>Bảng chữ Phiên âm</small>== | ||
𣳔5: | 𣳔6: | ||
==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>== | ==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>== | ||
'''[[準化:名冊各國家吧漨領土|名冊各國家吧漨領土]] <small>Danh sách quốc gia</small>''' | *'''[[準化:名冊各國家吧漨領土|名冊各國家吧漨領土]] <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>''' | ||
==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>== | ==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>== |