𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」

n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔22: 𣳔22:
| An-đô-ra (Andorra) || [[安都𤄷]]
| An-đô-ra (Andorra) || [[安都𤄷]]
|-
|-
| Ăng-gô-la (Angola) || [[𠹃𦁣羅]]
| Ăng-gô-la (Angola) || [[盎𦁣羅]]
|-
|-
| An-giê-ri (Algérie) || [[安支𠶋]]
| An-giê-ri (Algérie) || [[安支𠶋]]
𣳔68: 𣳔68:
| Bô-li-vi-a (Bolivia) || [[逋璃韋阿]]
| Bô-li-vi-a (Bolivia) || [[逋璃韋阿]]
|-
|-
| Béc-mu-đa (Bermuda) || [[咟霧多]]
| Béc-mu-đa (Bermuda) || [[白霧多]]
|-
|-
| Bơ-ra-xin (Brasil) || [[巴𤄷吀]]
| Bơ-ra-xin (Brasil) || [[巴𤄷傎]]
|-
|-
| Bơ-ru-nây (Brunei) || [[巴𠱋乃]]
| Bơ-ru-nây (Brunei) || [[巴𠱋乃]]
𣳔88: 𣳔88:
| Bu-ve (Bouvet) || [[咘衛]]
| Bu-ve (Bouvet) || [[咘衛]]
|-
|-
| Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) || [[喀逋・衛堤]]
| Ca-bô Ve-đê (Cabo Verde) || [[咖逋・衛堤]]
|-
|-
| Các tiểu đảo xa của Hoa Kì || [[各小島賒𧵑花旗]]
| Các tiểu đảo xa của Hoa Kì || [[各小島賒𧵑花旗]]
𣳔94: 𣳔94:
| Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE || [[各小王國阿摺統一 / UAE]]
| Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE || [[各小王國阿摺統一 / UAE]]
|-
|-
| Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) || [[喀𢖺綀散]]
| Ca-dắc-xơ-tan (Kazakhstan) || [[咖𢖺綀散]]
|-
|-
| Ca-mơ-run (Cameroon) || [[喀𣙪憞]]
| Ca-mơ-run (Cameroon) || [[咖𣙪憞]]
|-
|-
| Cam-pu-chia (Campuchia) || [[甘咘𢺹]]
| Cam-pu-chia (Campuchia) || [[甘咘𢺹]]
|-
|-
| Ca-na-đa (Canada) || [[喀那多]]
| Ca-na-đa (Canada) || [[咖那多]]
|-
|-
| Ca-na-ri (Canary) || [[喀那𠶋]]
| Ca-na-ri (Canary) || [[咖那𠶋]]
|-
|-
| Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) || [[喀𠶋陛屬荷蘭]]
| Ca-ri-be thuộc Hà Lan (Caribe Thuộc Hà Lan) || [[咖𠶋陛屬荷蘭]]
|-
|-
| Ca-ta (Qatar) || [[喀佐]]
| Ca-ta (Qatar) || [[咖佐]]
|-
|-
| Cay-man (Cayman) || [[該漫]]
| Cay-man (Cayman) || [[該漫]]
𣳔128: 𣳔128:
| Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà || [[嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡]]
| Cốt-đi-voa (Côte d'Ivoire) / Bờ Biển Ngà || [[嗗呧𥿠阿 / 坡㴜玡]]
|-
|-
| Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) || [[嗗綀佐・𠶋喀]]
| Cốt-xơ-ta Ri-ca (Costa Rica) || [[嗗綀佐・𠶋咖]]
|-
|-
| Co-xo-vo (Kosovo) || [[古搊𥿠]]
| Co-xo-vo (Kosovo) || [[古搊𥿠]]
𣳔152: 𣳔152:
| Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) || [[𥇌波咘𠲖]]
| Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) || [[𥇌波咘𠲖]]
|-
|-
| Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) || [[共和都眉尼喀那]]
| Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na (Cộng hoà Dominicana) || [[共和都眉尼咖那]]
|-
|-
| Đức || [[德]]
| Đức || [[德]]
𣳔182: 𣳔182:
| Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) || [[𥱬呢赤道]]
| Ghi-nê Xích đạo (Guinea Xích đạo) || [[𥱬呢赤道]]
|-
|-
| Gia-mai-ca (Jamaica) || [[加枚喀]]
| Gia-mai-ca (Jamaica) || [[加枚咖]]
|-
|-
| Đảo Giáng Sinh || [[島降生]]
| Đảo Giáng Sinh || [[島降生]]
𣳔272: 𣳔272:
| Mác-ti-níc (Martinique) || [[莫卑𡀡]]
| Mác-ti-níc (Martinique) || [[莫卑𡀡]]
|-
|-
| Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) || [[麻多詰綀喀]]
| Ma-đa-gát-xơ-ca (Madagascar) || [[麻多詰綀咖]]
|-
|-
| Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) || [[枚基𬰹呢嗤阿]]
| Mai-cơ-rô-nê-xi-a (Micronesia) || [[枚基𬰹呢嗤阿]]
𣳔332: 𣳔332:
| Nhật Bản || [[日本]]
| Nhật Bản || [[日本]]
|-
|-
| Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) || [[尼喀𤄷寡]]
| Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) || [[尼咖𤄷寡]]
|-
|-
| Ni-giê (Niger) || [[尼支]]
| Ni-giê (Niger) || [[尼支]]
𣳔338: 𣳔338:
| Ni-giê-ri-a (Nigeria) || [[尼支𠶋阿]]
| Ni-giê-ri-a (Nigeria) || [[尼支𠶋阿]]
|-
|-
| Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) || [[𫼩・喀黎都尼阿]]
| Niu Ca-le-đô-ni-a (New Caledonia) || [[𫼩・咖黎都尼阿]]
|-
|-
| Niu Di-len (New Zealand) || [[𫼩・彌縺]]
| Niu Di-len (New Zealand) || [[𫼩・彌縺]]
𣳔410: 𣳔410:
| Thành Va-ti-can (Thành Vatican) || [[城𠇕卑干]]
| Thành Va-ti-can (Thành Vatican) || [[城𠇕卑干]]
|-
|-
| Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) || [[盛旺終都眉尼喀]]
| Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) || [[盛旺終都眉尼咖]]
|-
|-
| Thổ Nhĩ Kì || [[土耳其]]
| Thổ Nhĩ Kì || [[土耳其]]
𣳔454: 𣳔454:
| Va-nu-a-tu (Vanuatu) || [[𠇕𦬻阿修]]
| Va-nu-a-tu (Vanuatu) || [[𠇕𦬻阿修]]
|-
|-
| Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) || [[衛呢悠𠲖羅]]
| Vê-nê-du-ê-la (Venezuela) || [[衛呢攸𠲖羅]]
|-
|-
| Việt Nam || [[越南]]
| Việt Nam || [[越南]]
𣳔496: 𣳔496:
| Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) || [[嗤𠲖𤄷・黎溫]]
| Xi-ê-ra Lê-ôn (Sierra Leone) || [[嗤𠲖𤄷・黎溫]]
|-
|-
| Xin Mác-ten (Sint Maarten) || [[吀・莫箭]]
| Xin Mác-ten (Sint Maarten) || [[傎・莫箭]]
|-
|-
| Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba || [[𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡]]
| Xinh-ga-po (Singapore) / Tân Gia Ba || [[𦎡迦逋、 新加坡 / 新加坡]]
𣳔512: 𣳔512:
| Xô-ma-li (Somalia) || [[搊麻璃]]
| Xô-ma-li (Somalia) || [[搊麻璃]]
|-
|-
| Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) || [[綀𠶋・蘭喀]]
| Xơ-ri Lan-ca (Sri Lanka) || [[綀𠶋・蘭咖]]
|-
|-
| Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) || [[綀文博吧伊安・枚燕]]
| Xơ-van-bác và I-an Mai-en (Svalbard và Jan Mayen) || [[綀文博吧伊安・枚燕]]
𣳔522: 𣳔522:
| Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) || [[趨佐吧迷璃羅]]
| Xu-ta và Me-li-la (Ceuta và Melilla) || [[趨佐吧迷璃羅]]
|-
|-
| Y-ê-men (Yemen) || [[伊𠲖𢗔]]
| Y-ê-men (Yemen) || [[伊𠲖綿]]
|}
|}
=介紹=
=介紹=
Đây là Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ bằng Hán-Nôm với Chữ Hán Nôm chuẩn.
Đây là Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ bằng Hán-Nôm với Chữ Hán Nôm chuẩn.


Cách đọc tiếng Việt của tên các quốc gia chủ yếu dựa trên các tài liệu sau:
Cách đọc tiếng Việt của tên các quốc gia chủ yếu dựa trên các tài liệu sau:
*[https://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam (Bộ Ngoại Giao)]
*[https://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/ Thông tin cơ bản về các nước, khu vực và quan hệ với Việt Nam (Bộ Ngoại Giao)]
*[http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia Danh sách quốc gia] (Wikipedia tiếng Việt).
*[http://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BB%91c_gia Danh sách quốc gia] (Wikipedia tiếng Việt).