準化:名冊各國家吧漨領土

番版𠓨𣅶12:16、𣈜1𣎃7𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎C)

介紹

This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.

The Vietnamese readings of the country names are mainly based on

  • Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
  • Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).

The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.

名冊國家

A

  • 渥軒司那ác hen ti na [Argentina → ác hen ti na]
    共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na)
    Argentine Republic

B

  • 坡𦋦吀bờ ra xin [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
    共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin)
    Federative Republic of Brazil

C

  • 支黎chi lê [Chile → chi lê]
    共和支黎(cộng hoà chi lê)
    Republic of Chile
  • 沽𨇣啤亞cô lôm bi a [Colombia → cô lôm bi a]
    共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
    Republic of Colombia
  • 榾疎些咦迦cốt xờ ta ri ca [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
    共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
    Republic of Costa Rica

D

M

  • 模咦些尼mô ri ta ni [Mauritanie → mô ri ta ni]
    共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni)
    Islamic Republic of Mauritania

U

  • 幽棋淶那u cờ rai na [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
    幽棋淶那(u cờ rai na)
    Ukraine