準化:名冊各國家吧漨領土

番版𠓨𣅶14:18、𣈜5𣎃9𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→‎I)

介紹

This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.

The Vietnamese readings of the country names are mainly based on

  • Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
  • Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).

The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.

Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3

規則quy tắc𧵑của音譯âm dịch

  • -l → -n
    e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 坡𦋦吀
  • ○r- → ○ờ r-
    e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 坡𦋦吀
  • x○- → xờ ○-
    e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 疎盧𠇕箕亞
  • ờ > ơ > ớ > ợ > ở > ỡ

名冊國家

A

  • 渥軒司那ác hen ti na [Argentina → ác hen ti na]
    共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na) / Argentine Republic
    {{ARG}} →   ・ {{ARG1}} →   渥軒司那 ・ {{ARG2}} → áchentina(Argentina) ・ {{ARG3}} → 渥軒司那
  • 安支咦an giê ri [Algérie → an giê ri]
    共和安支咦民主吧人民(Cộng hoà An giê ri Dân chủ và Nhân dân) / People's Democratic Republic of Algeria
    {{DZA}} →   ・ {{DZA1}} →   安支𠶋 ・ {{DZA2}} → angiê𠶋ri(Algérie) ・ {{DZA3}} → 安支𠶋

B

  • 坡𦋦吀bờ ra xin [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
    共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin) / Federative Republic of Brazil
    {{BRA}} →   ・ {{BRA1}} →   坡𦋦吀 ・ {{BRA2}} → bờ𦋦raxin(Brasil)

C

  • 支黎chi lê [Chile → chi lê]
    共和支黎(cộng hoà chi lê)
    Republic of Chile
  • 沽𨇣啤亞cô lôm bi a [Colombia → cô lôm bi a]
    共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
    Republic of Colombia
  • 榾疎些咦迦cốt xờ ta ri ca [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
    共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
    Republic of Costa Rica
  • 鴝巴cu ba [Cuba → Cu ba]
    共和鴝巴(cộng hoà cu ba)
    Republic of Cuba

D

I

  • 伊㘓i ran [Iran → i ran]
    共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
    Islamic Republic of Iran
  • Tehran → Têhêran[1] → Tê hê ran → 樨希㘓
  • 印都泥蚩亞in đô nê xi a [Indonesia → in đô nê xi a]
    共和印都泥蚩亞(cộng hoà in đô nê xi a) / Republic of Indonesia
    {{IDN}} →   ・ {{IDN1}} →   印都泥蚩亞 ・ {{IDN2}} → inđôxia(Indonesia) ・ {{IDN3}} → 印都泥蚩亞
  • 伊挌i rắc [Iraq → i rắc]
    共和伊挌(cộng hoà i rắc) / Republic of Iraq
    {{IRQ}} →   ・ {{IRQ1}} →   伊𢳯 ・ {{IRQ2}} → 伊𢳯Iraq ・ {{IRQ3}} → 伊𢳯
  • 伊疎𠚢嚥i xờ ra en [Israel → I-xra-en → i xờ ra en]
    家渃伊疎𠚢嚥(Nhà nước i xờ ra en) / State of Israel
    {{ISR}} →   ・ {{ISR1}} →   伊疎𠚢嚥 ・ {{ISR2}} → ixờ𠚢raen(Israel) ・ {{ISR3}} → 伊疎𠚢嚥

M

  • 模咦些尼mô ri ta ni [Mauritanie → mô ri ta ni]
    共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni) / Islamic Republic of Mauritania
    {{MRT}} →   ・ {{MRT1}} →   模𠶋些尼 ・ {{MRT2}} → 𠶋ritani(Mauritanie) ・ {{MRT3}} → 模𠶋些尼
  • 麻璃ma li [Mali → ma li]
    共和麻璃(cộng hoà ma li) / Republic of Mali
    {{MLI}} →   ・ {{MLI1}} →   麻璃 ・ {{MLI2}} → mali(Mali) ・ {{MLI3}} → 麻璃

S

  • 啛泥肝xê nê gan [Sénégal → xê nê gan]
    共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan)
    Republic of Senegal

U

  • 幽棋淶那u cờ rai na [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
    幽棋淶那(u cờ rai na) / Ukraine
    {{UKR}} →   ・ {{UKR1}} →   幽棋淶那 ・ {{UKR2}} → ucờraina(Ukraina) ・ {{UKR3}} → 幽棋淶那

X

  • 樞登xu đăng [Sudan → xu đăng]
    共和樞登(cộng hoà xu đăng)
    Republic of the Sudan

References