恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔27: 𣳔27:
#[[標準化𡨸喃:với|với]]
#[[標準化𡨸喃:với|với]]
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]]
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:như|như]]
#[[標準化𡨸喃:như|như]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]]
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]]
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]]
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]]
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]]
#[[標準化𡨸喃:không|không]]
#[[標準化𡨸喃:không|không]]

番版𣅶14:59、𣈜6𣎃1𢆥2014

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã ☑Yxong
  7. thế ☑Yxong
  8. như ☑Yxong
  9. cho ☑Yxong
  10. triết ☑Yxong
  11. ra ☑Yxong
  12. đất
  13. không
  14. nghĩa
  15. hiện
  16. từ
  17. về
  18. thể
  19. quan
  20. thành
  21. khác
  22. này
  23. đó
  24. quốc
  25. trái
  26. hội
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. thực
  15. gia
  16. nhiều
  17. độ
  18. đến
  19. định
  20. tử
  21. triển
  22. công
  23. công
  24. động
  25. khi
  26. khổng
  27. số
  28. chất
  29. giới
  30. khoa
  31. nhân
  32. nhà
  33. rằng
  34. ông
  35. giáo
  36. tạo
  37. chính
  38. sinh
  39. tự
  40. tại
  41. hơn
  42. hệ
  43. phương
  44. thống
  45. tính
  46. làm
  47. phân
  48. lại ☑Yxong

From 101st

  1. dụng
  2. nước
  3. việc
  4. cả
  5. nền
  6. nghệ
  7. minh
  8. kỷ
  9. châu
  10. sau
  11. ý
  12. bằng
  13. dân
  14. nhiên
  15. đổi
  16. năng
  17. chúng
  18. ngữ
  19. xuất
  20. điểm
  21. hay
  22. hay
  23. đạo
  24. ta
  25. thứ
  26. chỉ
  27. đề
  28. lớn
  29. phải
  30. bản
  31. nhau
  32. bị
  33. giá
  34. thông
  35. khí
  36. nhưng
  37. bộ
  38. còn
  39. còn
  40. điều
  41. hành
  42. trình
  43. tưởng
  44. đức
  45. pháp
  46. do
  47. kiến
  48. kỳ
  49. đối
  50. khoảng
  51. thuật
  52. phần
  53. trường
  54. thì
  55. bởi
  56. nhận
  57. tây
  58. thay
  59. tượng
  60. âu
  61. âu
  62. hợp
  63. hợp
  64. thuyết
  65. tới
  66. trời
  67. lịch
  68. lượng
  69. nào
  70. bao
  71. luận
  72. đồng
  73. qua
  74. duy
  75. quá
  76. tế
  77. thường
  78. trước
  79. địa
  80. liên
  81. tin
  82. bắt
  83. kinh
  84. kinh
  85. tinh
  86. họ
  87. sản
  88. tích
  89. ngôn
  90. ngôn
  91. ngôn
  92. ảnh
  93. giữa
  94. gồm
  95. thiên
  96. toàn
  97. vùng
  98. nguyên
  99. trọng
  100. trọng
  101. biệt
  102. gọi
  103. nên
  104. truyền
  105. tiến
  106. cực
  107. ngày
  108. lập
  109. tác
  110. tiên
  111. tồn
  112. bài
  113. loại
  114. cuộc
  115. toán
  116. cao
  117. cùng ☑Yxong
  118. đời
  119. nói
  120. tiêu
  121. vấn
  122. tâm
  123. tiếp
  124. trở
  125. đặc
  126. dẫn
  127. dẫn
  128. kết
  129. tất
  130. tiết
  131. biết
  132. dạng
  133. gian
  134. hai
  135. nguồn
  136. nguồn
  137. quyển
  138. tiếng
  139. chung
  140. chuyển
  141. cổ
  142. tương
  143. cái
  144. chi
  145. ngoài
  146. bình
  147. đế
  148. đều
  149. đông
  150. thiết
  151. xem
  152. biến
  153. biến
  154. chức
  155. lên
  156. mỹ
  157. yếu
  158. mới
  159. tôn
  160. vị
  161. chuẩn
  162. mạnh
  163. mục
  164. sẽ
  165. cứu
  166. đường
  167. nghiên
  168. thần
  169. cầu
  170. đá
  171. hoặc
  172. mình
  173. lực
  174. ứng
  175. đồ
  176. hưởng
  177. rất
  178. giải
  179. tăng
  180. nam
  181. nhiệt
  182. phẩm
  183. phản
  184. hiểu
  185. khả
  186. tranh
  187. bất
  188. chứng
  189. dương
  190. nhóm
  191. thuộc
  192. bề
  193. dựa
  194. loài
  195. nghiệm
  196. nghiệm
  197. nghiệm
  198. Ấn
  199. Ấn
  200. phi
  201. đây
  202. đi
  203. lớp
  204. lục
  205. mảng
  206. mảng
  207. rộng
  208. vậy
  209. anh
  210. cộng
  211. cộng
  212. diễn
  213. thêm
  214. thích
  215. môn
  216. quay
  217. sáng
  218. thái
  219. tộc
  220. biểu
  221. cụ
  222. dụ
  223. phép
  224. trăng
  225. trí
  226. á
  227. cần
  228. cấu
  229. dưới
  230. gần
  231. giả
  232. lưu
  233. vẫn
  234. chiến
  235. hoạt
  236. hướng
  237. kỹ
  238. nghiệp
  239. nghiệp
  240. phủ
  241. thấy
  242. tìm
  243. tố
  244. tuy
  245. nay
  246. quả
  247. so
  248. tổ
  249. tổng
  250. trò
  251. tục
  252. vi
  253. chế
  254. coi
  255. đưa
  256. muốn
  257. niệm
  258. quy
  259. ba
  260. hậu
  261. bắc
  262. bên
  263. chân
  264. phụ
  265. chia
  266. môi
  267. nghi
  268. phục
  269. quanh
  270. suy
  271. tập
  272. vực
  273. đa
  274. đánh
  275. phổ
  276. tiểu
  277. chu
  278. di
  279. hàng
  280. liệu
  281. mỗi
  282. nghĩ
  283. nơi
  284. quân
  285. xác
  286. cuối
  287. cuốn
  288. dùng
  289. gốc
  290. hạn
  291. luôn
  292. máy
  293. mọi
  294. mực
  295. nông
  296. phong
  297. sách
  298. tầng
  299. tháng
  300. chí
  301. dài
  302. hoàn
  303. nếu
  304. sở
  305. viên
  306. đạt
  307. điện
  308. hiệu
  309. hy
  310. nhỏ
  311. tạp
  312. triệu
  313. bảo
  314. đang
  315. hoa
  316. mác
  317. mang
  318. nhanh
  319. niên
  320. nổi
  321. phạm
  322. phía
  323. quyết
  324. tên
  325. thương
  326. viết
  327. việt
  328. cảm
  329. giống
  330. hỏi
  331. khái
  332. mặc
  333. ngành
  334. phức
  335. tài
  336. biển
  337. cập
  338. đáng
  339. độc
  340. dựng
  341. giai
  342. góc
  343. kiện
  344. kiện
  345. kính
  346. mẫu
  347. triều
  348. trúc
  349. vua
  350. ấy
  351. ấy
  352. biện
  353. chẳng
  354. chủng
  355. dục
  356. đúng
  357. hầu
  358. hoàng
  359. hữu
  360. kiểm
  361. kiểm
  362. kiểm
  363. lần
  364. luật
  365. mại
  366. mạng
  367. mở
  368. riêng
  369. thập
  370. thật
  371. tình
  372. áp
  373. cháu
  374. đặt
  375. đặt
  376. đoạn
  377. lễ
  378. nhờ
  379. sao
  380. tham
  381. tham
  382. tiền
  383. trục
  384. từng
  385. vận
  386. xây
  387. xử
  388. bào
  389. cấp
  390. câu
  391. giác
  392. giao
  393. khỏi
  394. mất
  395. nhìn
  396. nội
  397. phá
  398. tri
  399. tuổi
  400. tỷ
  401. ánh
  402. ban
  403. cai
  404. hết
  405. lạp
  406. lệ
  407. lợi
  408. mối
  409. nằm
  410. sai
  411. siêu
  412. thạch
  413. thánh
  414. thầy
  415. thủy
  416. danh
  417. kẻ
  418. ngược
  419. ngược
  420. nhấn
  421. thu
  422. tốt
  423. xảy
  424. càng
  425. cạnh
  426. chiếm
  427. cung
  428. đủ
  429. ít
  430. kể
  431. khảo
  432. la
  433. mức
  434. núi
  435. núi
  436. phố
  437. sâu
  438. soát
  439. suốt
  440. trào
  441. vai
  442. xét
  443. bầu
  444. chưa
  445. đẩy
  446. đích
  447. dòng
  448. dung
  449. khách
  450. khai
  451. lửa
  452. trạng
  453. vệ
  454. vỏ
  455. vòng
  456. xa
  457. bán
  458. cải
  459. cường
  460. dịch
  461. đình
  462. giảm
  463. giờ
  464. giúp
  465. hoài
  466. lĩnh
  467. nga
  468. ngay
  469. nhạc
  470. nữa
  471. sát
  472. tầm
  473. thân
  474. thị
  475. tốc
  476. trì
  477. tức
  478. vương
  479. ai
  480. cảnh
  481. chịu
  482. chịu
  483. chóng
  484. diện
  485. du
  486. hòa
  487. khắp
  488. kiểu
  489. lẽ
  490. lời
  491. niềm
  492. ổn
  493. sông
  494. sức
  495. tả
  496. thúc
  497. trụ
  498. trực
  499. trực
  500. vài
  501. viện
  502. bậc
  503. chinh
  504. chuyên
  505. cố
  506. đổ
  507. gây
  508. hấp
  509. hấp
  510. khối
  511. kích
  512. lúc
  513. mâu
  514. mùa
  515. ngăn
  516. nghiêng
  517. sắc
  518. tảng
  519. tảng
  520. thịnh
  521. thừa
  522. trao
  523. trồng
  524. trưng
  525. âm
  526. chấp
  527. chứa
  528. dần
  529. khía
  530. kỉ
  531. lao
  532. phẳng
  533. phẳng
  534. quỹ
  535. sang
  536. tắc
  537. thổ
  538. thủ
  539. thuẫn
  540. tiễn
  541. trải
  542. trưởng
  543. xích
  544. xứ
  545. xung
  546. bước
  547. dạy
  548. điển
  549. gắn
  550. hạ
  551. hán
  552. hồi
  553. khám
  554. lõi
  555. nhằm
  556. nhật
  557. nữ
  558. ràng
  559. sụp
  560. thuần
  561. ước
  562. an
  563. an
  564. băng
  565. băng
  566. chú
  567. chúa
  568. cứ
  569. dậy
  570. đầy
  571. đơn
  572. dưỡng
  573. giữ
  574. hải
  575. hại
  576. họa
  577. hơi
  578. khu
  579. kim
  580. lãnh
  581. lâu
  582. nha
  583. nhập
  584. phái
  585. quần
  586. thấp
  587. the
  588. tỉ
  589. to
  590. trỗi
  591. trừu
  592. vượt
  593. áo
  594. cận
  595. chứ
  596. chữ
  597. giảng
  598. hóa
  599. hùng
  600. ích
  601. kế
  602. khiến
  603. ngôi
  604. phận
  605. sớm
  606. tận
  607. thậm
  608. thậm
  609. thi
  610. thiếu
  611. thước
  612. tuyệt
  613. xâm
  614. xấu
  615. báo
  616. bỏ
  617. chặt
  618. chỗ
  619. đảo
  620. đem
  621. đo
  622. đới
  623. hộ
  624. khá
  625. khó
  626. lan
  627. lấy
  628. mật
  629. miền
  630. miêu
  631. of
  632. quát
  633. sợ
  634. tan
  635. thanh
  636. thanh
  637. thiện
  638. thờ
  639. thuận
  640. trang
  641. trợ
  642. tuân
  643. túy
  644. ủng
  645. xạ
  646. ăn
  647. ăn
  648. bang
  649. ca
  650. cha
  651. chắc
  652. chắn
  653. chết
  654. đắn
  655. đáp
  656. dễ
  657. đẹp
  658. đôi
  659. đóng
  660. dự
  661. gắng
  662. ghi
  663. gió
  664. góp
  665. hàm
  666. hạnh
  667. hạnh
  668. hiệp
  669. hồ
  670. hưng
  671. in
  672. lạc
  673. lòng
  674. mệnh
  675. móc
  676. ngoại
  677. ngựa
  678. ngựa
  679. nhiệm
  680. rập
  681. rồi
  682. sắt
  683. tách
  684. thí
  685. thoát
  686. tiện
  687. tín
  688. vẻ
  689. biên
  690. buộc
  691. chạm
  692. chậm
  693. chặn
  694. che
  695. đào
  696. dấu
  697. đọc
  698. đội
  699. đột
  700. giản
  701. khắc
  702. khẳng
  703. khứ
  704. lai
  705. lầm
  706. lạnh
  707. lối
  708. lương
  709. nhánh
  710. nhu
  711. nối
  712. nóng
  713. phạt
  714. quản
  715. rơi
  716. suất
  717. tân
  718. tay
  719. thẳng
  720. thụ
  721. tống
  722. trách
  723. trừ
  724. tước
  725. ưu
  726. vụ
  727. bệnh
  728. bố
  729. bốn
  730. chiều
  731. chụp
  732. chuyện
  733. diệt
  734. đoán
  735. đoàn
  736. dọc
  737. dữ
  738. đuổi
  739. đương
  740. hái
  741. hương
  742. khấu
  743. khởi
  744. khuynh
  745. lệch
  746. lệch
  747. mờ
  748. mong
  749. não
  750. ngắn
  751. nhi
  752. phỏng
  753. phu
  754. phù
  755. quang
  756. quê
  757. ranh
  758. ranh
  759. tái
  760. thách
  761. thư
  762. trẻ
  763. tròn
  764. truy
  765. tu
  766. tuyên
  767. vượng
  768. xuân
  769. yêu
  770. bay
  771. bức
  772. cân
  773. cây
  774. chép
  775. chỉnh
  776. chọn
  777. cửa
  778. đài
  779. đảm
  780. đẳng
  781. đòi
  782. gấp
  783. giành
  784. giây
  785. hiến
  786. hồn
  787. hồn
  788. hỗn
  789. hỗn
  790. kéo
  791. khúc
  792. lẫn
  793. loạn
  794. loạt
  795. lưỡng
  796. màu
  797. mẽ
  798. mẹ
  799. mông
  800. nét
  801. new
  802. nghịch
  803. nghìn
  804. ngũ
  805. ngưỡng
  806. nguy
  807. nguy
  808. nhiễm
  809. nỗ
  810. nửa
  811. nuôi
  812. óc
  813. phật
  814. phóng
  815. rãi
  816. rắn
  817. sân
  818. săn
  819. sắp
  820. tàu
  821. thoại
  822. thượng
  823. thụy
  824. tôi
  825. trật
  826. trù
  827. va
  828. van
  829. vốn
  830. vừa
  831. vuông
  832. xu
  833. xúc
  834. a
  835. ẩn
  836. ẩn
  837. bác
  838. bóng
  839. can
  840. căn
  841. cản
  842. chẽ
  843. cống
  844. cống
  845. da
  846. dàng
  847. dầu
  848. đáy
  849. de
  850. đền
  851. đốt
  852. dứt
  853. giáng
  854. gieo
  855. hàn
  856. hiền
  857. hỗ
  858. hút
  859. huy
  860. kém
  861. khoáng
  862. kia
  863. lỗ
  864. lượm
  865. mạc
  866. mãn
  867. mềm
  868. mộ
  869. mòn
  870. nghề
  871. nổ
  872. ô
  873. ôn
  874. phúc
  875. phụng
  876. quán
  877. sa
  878. sót
  879. tán
  880. tật
  881. thiệp
  882. tỏ
  883. trả
  884. trăm
  885. trăm
  886. trọt
  887. trùng
  888. tuệ
  889. tuyến
  890. viễn
  891. vinh
  892. vọng
  893. xói
  894. xưa
  895. xuyên
  896. án
  897. án
  898. bàn
  899. bạo
  900. bật
  901. bây
  902. bảy
  903. bồ
  904. bổ
  905. bờ
  906. bối
  907. bùng
  908. buổi
  909. buồm
  910. cãi
  911. càn
  912. chấm
  913. cháy
  914. chạy
  915. chiếc
  916. chiếu
  917. chống
  918. cốt
  919. cốt
  920. cúng
  921. dải
  922. đai
  923. dâng
  924. đấu
  925. dày
  926. dãy
  927. đe
  928. điêu
  929. đô
  930. đỏ
  931. dõi
  932. duệ
  933. đừng
  934. đựng
  935. giàu
  936. gợi
  937. hẳn
  938. hiểm
  939. hoạ
  940. hỏa
  941. hủy
  942. khâu
  943. kiếm
  944. kiếm
  945. lặp
  946. lệnh
  947. lồ
  948. loan
  949. lược
  950. lường
  951. lũy
  952. luyện
  953. ly
  954. mãi
  955. mãi
  956. max
  957. móng
  958. muối
  959. mười
  960. nảy
  961. ngân
  962. nghe
  963. nghiệt
  964. ngờ
  965. nho
  966. nhớ
  967. ni
  968. phán
  969. phê
  970. phối
  971. quý
  972. rãnh
  973. rời
  974. sóc
  975. sửa
  976. tam
  977. tàn
  978. thác
  979. thảm
  980. than
  981. than
  982. thắng
  983. thơ
  984. thú
  985. tia
  986. tra
  987. trắng
  988. trích
  989. tụ
  990. tuế
  991. tuỳ
  992. úc
  993. vạn
  994. vàng
  995. vững
  996. xanh
  997. xấp
  998. xếp
  999. xỉ
  1000. y
  1001. ái
  1002. bách
  1003. cấm
  1004. chăn
  1005. chảy
  1006. chương
  1007. chuột
  1008. cờ
  1009. cứng
  1010. cưới
  1011. dành
  1012. dành
  1013. đáo
  1014. đệ
  1015. đêm
  1016. des
  1017. dinh
  1018. đỉnh
  1019. dna
  1020. dồi
  1021. đúc
  1022. đứng
  1023. già
  1024. gián
  1025. giãn
  1026. gìn
  1027. gỗ
  1028. gương
  1029. hảo
  1030. hảo
  1031. hạt
  1032. hiếm
  1033. hiển
  1034. hoà
  1035. hoang
  1036. huỷ
  1037. huỳnh
  1038. khăn
  1039. khẩu
  1040. khiêu
  1041. khủng
  1042. kịp
  1043. lật
  1044. liền
  1045. linh
  1046. lo
  1047. lộ
  1048. lộn
  1049. long
  1050. lỏng
  1051. lụa
  1052. lựa
  1053. luân
  1054. màng
  1055. mao
  1056. mao
  1057. mét
  1058. miếu
  1059. mỏ
  1060. mỏng
  1061. mươi
  1062. muôn
  1063. muộn
  1064. nắm
  1065. nấu
  1066. ngã
  1067. ngài
  1068. ngầm
  1069. ngang
  1070. ngẫu
  1071. nghèo
  1072. nguyện
  1073. nguyện
  1074. nhắc
  1075. nhĩ
  1076. nhục
  1077. nở
  1078. nỗi
  1079. ốc
  1080. ống
  1081. phí
  1082. phút
  1083. quặng
  1084. quen
  1085. quĩ
  1086. rạc
  1087. rẽ
  1088. rìa
  1089. sẻ
  1090. soạn
  1091. sơn
  1092. song
  1093. sóng
  1094. súc
  1095. sung
  1096. tấn
  1097. tang
  1098. tánh
  1099. tề
  1100. thải
  1101. thải
  1102. thăm
  1103. thẩm
  1104. thận
  1105. thảo
  1106. tháp
  1107. thất
  1108. thiệt
  1109. thiểu
  1110. thỏa
  1111. thôi
  1112. thổi
  1113. thôn
  1114. thử
  1115. thuỷ
  1116. thuỷ
  1117. thuỷ
  1118. thuyền
  1119. thuyền
  1120. thuyền
  1121. tịch
  1122. tĩnh
  1123. tỏa
  1124. tối
  1125. trầm
  1126. trạm
  1127. tránh
  1128. trông
  1129. trữ
  1130. trừng
  1131. trừng
  1132. tuần
  1133. tường
  1134. ư
  1135. ưa
  1136. vạch
  1137. vành
  1138. vĩnh
  1139. vở
  1140. vợ
  1141. xưng
  1142. xuống
  1143. ác
  1144. ám
  1145. ẩm
  1146. ảo
  1147. ấp
  1148. ấp
  1149. bại
  1150. bạn
  1151. bánh
  1152. bão
  1153. bốc
  1154. bồi
  1155. bồi
  1156. bổn
  1157. bớt
  1158. bột
  1159. cầm
  1160. cẩn
  1161. căng
  1162. canh
  1163. cáo
  1164. cất
  1165. cậy
  1166. chăm
  1167. chạp
  1168. chắt
  1169. chiêm
  1170. chien
  1171. chín
  1172. chối
  1173. chồng
  1174. chư
  1175. chừng
  1176. chút
  1177. chuyến
  1178. cỏ
  1179. cỡ
  1180. cối
  1181. cột
  1182. cương
  1183. cướp
  1184. đám
  1185. đàn
  1186. dáng
  1187. đảng
  1188. dao
  1189. dào
  1190. đập
  1191. dắt
  1192. đau
  1193. dây
  1194. đen
  1195. đèn
  1196. dẹp
  1197. doạ
  1198. dọa
  1199. đoạt
  1200. dối
  1201. đói
  1202. đợi
  1203. dừng
  1204. duns
  1205. em
  1206. gặp
  1207. giám
  1208. giết
  1209. giỗ
  1210. giục
  1211. gọn
  1212. hách
  1213. hài
  1214. hăng
  1215. hằng
  1216. hạng
  1217. hào
  1218. hề
  1219. hẻm
  1220. hẻm
  1221. hẹp
  1222. hoại
  1223. học 
  1224. hôn
  1225. hôn
  1226. hỏng
  1227. hỏng
  1228. huống
  1229. hụt
  1230. huyền
  1231. huyện
  1232. huyết
  1233. hỹ
  1234. kệ
  1235. khinh
  1236. kho
  1237. khoá
  1238. khoan
  1239. khoẻ
  1240. khôn
  1241. khử
  1242. khuẩn
  1243. khung
  1244. khuyên
  1245. khuyết
  1246. kiêm
  1247. kiêm
  1248. kiếp
  1249. kiếp
  1250. kiêu
  1251. kiêu
  1252. kín
  1253. lam
  1254. lâm
  1255. lạm
  1256. làn
  1257. lấn
  1258. lặn
  1259. lành
  1260. lão
  1261. liệt
  1262. liêu
  1263. lồi
  1264. lỗi
  1265. lui
  1266. lưỡi
  1267. lượt
  1268. luỹ
  1269. mắc
  1270. mắc
  1271. mẫn
  1272. mảnh
  1273. mọc
  1274. mua
  1275. mũi
  1276. nạp
  1277. ngàn
  1278. nghị
  1279. nghiêm
  1280. ngợi
  1281. ngợi
  1282. ngọt
  1283. ngu
  1284. ngự
  1285. ngưng
  1286. ngưng
  1287. ngừng
  1288. ngụy
  1289. nguyễn
  1290. nguyệt
  1291. nhã
  1292. nhôm
  1293. nhớt
  1294. non
  1295. o
  1296. pha
  1297. phàm
  1298. phấn
  1299. phình
  1300. phòng
  1301. phun
  1302. quẻ
  1303. rặng
  1304. rèn
  1305. rừng
  1306. sẵn
  1307. sỉ
  1308. siêng
  1309. sốc
  1310. súng
  1311. sừng
  1312. sút
  1313. sỹ
  1314. tai
  1315. tám
  1316. tấm
  1317. tần
  1318. tàng
  1319. tệ
  1320. tha
  1321. thám
  1322. thâm
  1323. thăng
  1324. thặng
  1325. thày
  1326. thép
  1327. thỉnh
  1328. thọ
  1329. thoả
  1330. thoái
  1331. thoảng
  1332. thói
  1333. thù
  1334. thuế
  1335. thuế
  1336. thưởng
  1337. thuyên
  1338. tím
  1339. tỉnh
  1340. tội
  1341. tổn
  1342. tông
  1343. trai
  1344. trai
  1345. tràn
  1346. trận
  1347. trâu
  1348. trệ
  1349. triệt
  1350. trọn
  1351. trứng
  1352. tứ
  1353. tựa
  1354. tưới
  1355. tựu
  1356. tuyết
  1357. ung
  1358. vân
  1359. vây
  1360. vẽ
  1361. vẹn
  1362. vết
  1363. via
  1364. vỡ
  1365. vol
  1366. xảo
  1367. xay
  1368. xe
  1369. xít
  1370. xiv
  1371. xoắn
  1372. xoay
  1373. xoáy
  1374. xứng
  1375. xương
  1376. yên
  1377. ạt
  1378. bạc
  1379. bạch
  1380. baị
  1381. bãi
  1382. bám
  1383. bắn
  1384. báng
  1385. bảng
  1386. bành
  1387. bắp
  1388. bát
  1389. bày
  1390. bấy
  1391. bế
  1392. bẻ
  1393. bèn
  1394. bền
  1395. bịch
  1396. bính
  1397. bịt
  1398. bóc
  1399. bọc
  1400. bóp
  1401. bừa
  1402. bực
  1403. buôn
  1404. cam
  1405. cẩm
  1406. cạn
  1407. cánh
  1408. cạo
  1409. cắp
  1410. cặp
  1411. cảtừ
  1412. cày
  1413. cấy
  1414. chác
  1415. châm
  1416. chăng
  1417. chánh
  1418. chèo
  1419. chì
  1420. chìa
  1421. chìm
  1422. china
  1423. chở
  1424. chợ
  1425. chơi
  1426. chổi
  1427. chòm
  1428. chôn
  1429. chốt
  1430. chữa
  1431. chúc
  1432. chục
  1433. chùm
  1434. chuộc
  1435. chước
  1436. chuông
  1437. chuồng
  1438. cốc
  1439. còi
  1440. côi
  1441. cội
  1442. cợt
  1443. cự
  1444. cửi
  1445. cưỡi
  1446. cưỡng
  1447. cửu
  1448. đà
  1449. đắc
  1450. đạc
  1451. dai
  1452. dám
  1453. dâm
  1454. đam
  1455. đâm
  1456. đầm
  1457. đậm
  1458. dằn
  1459. dẳng
  1460. đằng
  1461. đặng
  1462. đạp
  1463. đắt
  1464. dẫu
  1465. đâu
  1466. đấy
  1467. đê
  1468. đẻ
  1469. dẻo
  1470. dị
  1471. diệc
  1472. điên
  1473. điễn
  1474. diệu
  1475. điệu
  1476. dính
  1477. dỗ
  1478. đố
  1479. đỗ
  1480. đỡ
  1481. đoan
  1482. doanh
  1483. đốc
  1484. dời
  1485. dội
  1486. đốn
  1487. đớn
  1488. độn
  1489. đống
  1490. đợt
  1491. dủ
  1492. đư
  1493. dùi
  1494. dũng
  1495. đụng
  1496. dược
  1497. đuối
  1498. dường
  1499. đứt
  1500. gai
  1501. gái
  1502. gầm
  1503. gán
  1504. gang
  1505. gàng
  1506. gao
  1507. gật
  1508. gãy
  1509. ghế
  1510. ghép
  1511. ghét
  1512. giận
  1513. giáp
  1514. gièm
  1515. giềng
  1516. giễu
  1517. giỏi
  1518. gối
  1519. gội
  1520. gửi
  1521. hãi
  1522. ham
  1523. hãm
  1524. hang
  1525. hãng
  1526. hễ
  1527. hèn
  1528. hẹn
  1529. hiếu
  1530. hố
  1531. hổ
  1532. hoán
  1533. hoành
  1534. hong
  1535. hop
  1536. họp
  1537. hứa
  1538. hựu
  1539. huynh
  1540. kẽ
  1541. kép
  1542. kêu
  1543. khải
  1544. khảm
  1545. khánh
  1546. khéo
  1547. khích
  1548. khiêm
  1549. khiển
  1550. khiếp
  1551. khô
  1552. khóc
  1553. khoe
  1554. khỏe
  1555. khôi
  1556. khớp
  1557. khuyến
  1558. kịch
  1559. kiềm
  1560. kiệm
  1561. kiên
  1562. kiệt
  1563. kìm
  1564. kỵ
  1565. l
  1566. lạ
  1567. lăm
  1568. lân
  1569. láng
  1570. lăng
  1571. lặng
  1572. lát
  1573. le
  1574. lẻ
  1575. lêch
  1576. leys
  1577. liềm
  1578. liều
  1579. lính
  1580. lố
  1581. lở
  1582. loãng
  1583. lốc
  1584. lọc
  1585. lôi
  1586. lóng
  1587. lông
  1588. lồng
  1589. lột
  1590. lữ
  1591. lứa
  1592. lừa
  1593. lụi
  1594. lun
  1595. lùn
  1596. lùng
  1597. lũng
  1598. lụng
  1599. lười
  1600. ma
  1601. mạch
  1602. mai
  1603. mải
  1604. mặn
  1605. máu
  1606. mẩu
  1607. mậu
  1608. mây
  1609. mấy
  1610. menu
  1611. méo
  1612. mẹo
  1613. mỉ
  1614. miên
  1615. mồ
  1616. mỡ
  1617. mốc
  1618. mộc
  1619. mồi
  1620. mọn
  1621. mưa
  1622. mưu
  1623. nại
  1624. nạn
  1625. nang
  1626. nâng
  1627. nẵng
  1628. nd
  1629. nén
  1630. neo
  1631. nết
  1632. nêu
  1633. ngạc
  1634. ngai
  1635. ngại
  1636. ngẫm
  1637. ngạnh
  1638. ngây
  1639. nghệp
  1640. nghỉa
  1641. nghiền
  1642. nghiêu
  1643. ngõ
  1644. ngơ
  1645. ngọ
  1646. ngoặc
  1647. ngoan
  1648. ngòi
  1649. ngồi
  1650. ngọn
  1651. ngột
  1652. ngủ
  1653. nguội
  1654. nhắm
  1655. nhan
  1656. nhạy
  1657. nhiếp
  1658. nhiêu
  1659. nhỏg
  1660. nhờn
  1661. nhũng
  1662. nhường
  1663. nĩa
  1664. niện
  1665. nôi
  1666. nộp
  1667. nương
  1668. nút
  1669. on
  1670. phả
  1671. phài
  1672. phẩn
  1673. phất
  1674. phiên
  1675. phiền
  1676. phiệt
  1677. phím
  1678. phồng
  1679. phú
  1680. quãng
  1681. quảng
  1682. quật
  1683. que
  1684. quên
  1685. quỳ
  1686. quỷ
  1687. rác
  1688. răm
  1689. răn
  1690. ráng
  1691. rành
  1692. rắp
  1693. rỉ
  1694. rìu
  1695. rồ
  1696. rỡ
  1697. rộ
  1698. rối
  1699. rỗng
  1700. rọt
  1701. rùa
  1702. rửa
  1703. rực
  1704. rung
  1705. ruộng
  1706. sạch
  1707. sẫm
  1708. san
  1709. sàng
  1710. sánh
  1711. sáp
  1712. sáu
  1713. say
  1714. simon
  1715. sổ
  1716. sộ
  1717. sôi
  1718. sợi
  1719. suối
  1720. suông
  1721. suôt
  1722. sụt
  1723. tải
  1724. tàm
  1725. tạm
  1726. tao
  1727. táo
  1728. tể
  1729. thả
  1730. thán
  1731. thao
  1732. thắt
  1733. thau
  1734. thấu
  1735. thảy
  1736. thê
  1737. thềm
  1738. thét
  1739. thiền
  1740. thiêng
  1741. thiệu
  1742. thính
  1743. thình
  1744. thuấn
  1745. thung
  1746. thuở
  1747. ti
  1748. tiềm
  1749. tim
  1750. tòa
  1751. toan
  1752. tóc
  1753. tòi
  1754. tồi
  1755. tóm
  1756. tốn
  1757. tòng
  1758. trạch
  1759. trần
  1760. tráng
  1761. trans
  1762. trau
  1763. trễ
  1764. treo
  1765. triền
  1766. trinh
  1767. trịnh
  1768. trọc
  1769. trói
  1770. trôi
  1771. trội
  1772. trộm
  1773. trôn
  1774. trốn
  1775. trộn
  1776. trống
  1777. tru
  1778. trú
  1779. trùm
  1780. trướng
  1781. trượng
  1782. trượt
  1783. truyện
  1784. túc
  1785. tửcần
  1786. túi
  1787. tướng
  1788. túp
  1789. tuyển
  1790. ty
  1791. ức
  1792. ương
  1793. uy
  1794. uỷ
  1795. uyển
  1796. vả
  1797. vải
  1798. vàn
  1799. vang
  1800. vắng
  1801. vanh
  1802. vất
  1803. vặt
  1804. vế
  1805. ven
  1806. viếng
  1807. vóc
  1808. vôi
  1809. vời
  1810. võng
  1811. vui
  1812. vươn
  1813. vượn
  1814. vướng
  1815. vứt
  1816. xáo
  1817. xen
  1818. xiềng
  1819. xin
  1820. xóa
  1821. xôi
  1822. xộn
  1823. xướng
  1824. yếm
  1825. yểu