恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔112: 𣳔112:
#[[標準化𡨸喃:phân|phân]]
#[[標準化𡨸喃:phân|phân]]
#[[標準化𡨸喃:lại|lại]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:lại|lại]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]


===From 101st===
===From 101st===
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]

番版𣅶17:43、𣈜6𣎃1𢆥2014

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百八十九(1,989)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã ☑Yxong
  7. thế ☑Yxong
  8. như ☑Yxong
  9. cho ☑Yxong
  10. triết ☑Yxong
  11. ra ☑Yxong
  12. đất ☑Yxong
  13. không ☑Yxong
  14. nghĩa ☑Yxong
  15. ☑Yxong
  16. hiện ☑Yxong
  17. từ ☑Yxong
  18. về ☑Yxong
  19. thể ☑Yxong
  20. quan ☑Yxong
  21. thành
  22. khác
  23. này
  24. đó
  25. quốc
  26. trái
  27. hội
  28. hội
  29. phát
  30. năm
  31. cách
  32. mặt
  33. thời
  34. vào
  35. con
  36. chủ
  37. vật
  38. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. gia
  15. nhiều
  16. độ
  17. đến
  18. định
  19. tử
  20. triển
  21. công
  22. công
  23. động
  24. khi
  25. khổng
  26. số
  27. chất
  28. giới
  29. khoa
  30. nhân
  31. nhà
  32. rằng
  33. ông
  34. giáo
  35. tạo
  36. chính
  37. sinh
  38. tự
  39. tại
  40. hơn
  41. hệ
  42. phương
  43. thống
  44. tính
  45. làm
  46. phân
  47. lại ☑Yxong
  48. dụng

From 101st

  1. nước
  2. việc
  3. cả
  4. nền
  5. nghệ
  6. minh
  7. kỷ
  8. châu
  9. sau
  10. ý
  11. bằng
  12. dân
  13. nhiên
  14. đổi
  15. năng
  16. chúng
  17. ngữ
  18. xuất
  19. điểm
  20. hay
  21. hay
  22. đạo
  23. ta
  24. thứ
  25. chỉ
  26. đề
  27. lớn
  28. phải
  29. bản
  30. nhau
  31. bị
  32. giá
  33. thông
  34. khí
  35. nhưng
  36. bộ
  37. còn
  38. còn
  39. điều
  40. hành
  41. trình
  42. tưởng
  43. đức
  44. pháp
  45. do
  46. kiến
  47. kỳ
  48. đối
  49. khoảng
  50. thuật
  51. phần
  52. trường
  53. thì
  54. bởi
  55. nhận
  56. tây
  57. thay
  58. tượng
  59. âu
  60. âu
  61. hợp
  62. hợp
  63. thuyết
  64. tới
  65. trời
  66. lịch
  67. lượng
  68. nào
  69. bao
  70. luận
  71. đồng
  72. qua
  73. duy
  74. quá
  75. tế
  76. thường
  77. trước
  78. địa
  79. liên
  80. tin
  81. bắt
  82. kinh
  83. kinh
  84. tinh
  85. họ
  86. sản
  87. tích
  88. ngôn
  89. ngôn
  90. ngôn
  91. ảnh
  92. giữa
  93. gồm
  94. thiên
  95. toàn
  96. vùng
  97. nguyên
  98. trọng
  99. trọng
  100. biệt
  101. gọi
  102. nên
  103. truyền
  104. tiến
  105. cực
  106. ngày
  107. lập
  108. tác
  109. tiên
  110. tồn
  111. bài
  112. loại
  113. cuộc
  114. toán
  115. cao
  116. cùng ☑Yxong
  117. đời
  118. nói
  119. tiêu
  120. vấn
  121. tâm
  122. tiếp
  123. trở
  124. đặc
  125. dẫn
  126. dẫn
  127. kết
  128. tất
  129. tiết
  130. biết
  131. dạng
  132. gian
  133. hai
  134. nguồn
  135. nguồn
  136. quyển
  137. tiếng
  138. chung
  139. chuyển
  140. cổ
  141. tương
  142. cái
  143. chi
  144. ngoài
  145. bình
  146. đế
  147. đều
  148. đông
  149. thiết
  150. xem
  151. biến
  152. biến
  153. chức
  154. lên
  155. mỹ
  156. yếu
  157. mới
  158. tôn
  159. vị
  160. chuẩn
  161. mạnh
  162. mục
  163. sẽ
  164. cứu
  165. đường
  166. nghiên
  167. thần
  168. cầu
  169. đá
  170. hoặc
  171. mình
  172. lực
  173. ứng
  174. đồ
  175. hưởng
  176. rất
  177. giải
  178. tăng
  179. nam
  180. nhiệt
  181. phẩm
  182. phản
  183. hiểu
  184. khả
  185. tranh
  186. bất
  187. chứng
  188. dương
  189. nhóm
  190. thuộc
  191. bề
  192. dựa
  193. loài
  194. nghiệm
  195. nghiệm
  196. nghiệm
  197. Ấn
  198. Ấn
  199. phi
  200. đây
  201. đi
  202. lớp
  203. lục
  204. mảng
  205. mảng
  206. rộng
  207. vậy
  208. anh
  209. cộng
  210. cộng
  211. diễn
  212. thêm
  213. thích
  214. môn
  215. quay
  216. sáng
  217. thái
  218. tộc
  219. biểu
  220. cụ
  221. dụ
  222. phép
  223. trăng
  224. trí
  225. á
  226. cần
  227. cấu
  228. dưới
  229. gần
  230. giả
  231. lưu
  232. vẫn
  233. chiến
  234. hoạt
  235. hướng
  236. kỹ
  237. nghiệp
  238. nghiệp
  239. phủ
  240. thấy
  241. tìm
  242. tố
  243. tuy
  244. nay
  245. quả
  246. so
  247. tổ
  248. tổng
  249. trò
  250. tục
  251. vi
  252. chế
  253. coi
  254. đưa
  255. muốn
  256. niệm
  257. quy
  258. ba
  259. hậu
  260. bắc
  261. bên
  262. chân
  263. phụ
  264. chia
  265. môi
  266. nghi
  267. phục
  268. quanh
  269. suy
  270. tập
  271. vực
  272. đa
  273. đánh
  274. phổ
  275. tiểu
  276. chu
  277. di
  278. hàng
  279. liệu
  280. mỗi
  281. nghĩ
  282. nơi
  283. quân
  284. xác
  285. cuối
  286. cuốn
  287. dùng
  288. gốc
  289. hạn
  290. luôn
  291. máy
  292. mọi
  293. mực
  294. nông
  295. phong
  296. sách
  297. tầng
  298. tháng
  299. chí
  300. dài
  301. hoàn
  302. nếu
  303. sở
  304. viên
  305. đạt
  306. điện
  307. hiệu
  308. hy
  309. nhỏ
  310. tạp
  311. triệu
  312. bảo
  313. đang
  314. hoa
  315. mác
  316. mang
  317. nhanh
  318. niên
  319. nổi
  320. phạm
  321. phía
  322. quyết
  323. tên
  324. thương
  325. viết
  326. việt
  327. cảm
  328. giống
  329. hỏi
  330. khái
  331. mặc
  332. ngành
  333. phức
  334. tài
  335. biển
  336. cập
  337. đáng
  338. độc
  339. dựng
  340. giai
  341. góc
  342. kiện
  343. kiện
  344. kính
  345. mẫu
  346. triều
  347. trúc
  348. vua
  349. ấy
  350. ấy
  351. biện
  352. chẳng
  353. chủng
  354. dục
  355. đúng
  356. hầu
  357. hoàng
  358. hữu
  359. kiểm
  360. kiểm
  361. kiểm
  362. lần
  363. luật
  364. mại
  365. mạng
  366. mở
  367. riêng
  368. thập
  369. thật
  370. tình
  371. áp
  372. cháu
  373. đặt
  374. đặt
  375. đoạn
  376. lễ
  377. nhờ
  378. sao
  379. tham
  380. tham
  381. tiền
  382. trục
  383. từng
  384. vận
  385. xây
  386. xử
  387. bào
  388. cấp
  389. câu
  390. giác
  391. giao
  392. khỏi
  393. mất
  394. nhìn
  395. nội
  396. phá
  397. tri
  398. tuổi
  399. tỷ
  400. ánh
  401. ban
  402. cai
  403. hết
  404. lạp
  405. lệ
  406. lợi
  407. mối
  408. nằm
  409. sai
  410. siêu
  411. thạch
  412. thánh
  413. thầy
  414. thủy
  415. danh
  416. kẻ
  417. ngược
  418. ngược
  419. nhấn
  420. thu
  421. tốt
  422. xảy
  423. càng
  424. cạnh
  425. chiếm
  426. cung
  427. đủ
  428. ít
  429. kể
  430. khảo
  431. la
  432. mức
  433. núi
  434. núi
  435. phố
  436. sâu
  437. soát
  438. suốt
  439. trào
  440. vai
  441. xét
  442. bầu
  443. chưa
  444. đẩy
  445. đích
  446. dòng
  447. dung
  448. khách
  449. khai
  450. lửa
  451. trạng
  452. vệ
  453. vỏ
  454. vòng
  455. xa
  456. bán
  457. cải
  458. cường
  459. dịch
  460. đình
  461. giảm
  462. giờ
  463. giúp
  464. hoài
  465. lĩnh
  466. nga
  467. ngay
  468. nhạc
  469. nữa
  470. sát
  471. tầm
  472. thân
  473. thị
  474. tốc
  475. trì
  476. tức
  477. vương
  478. ai
  479. cảnh
  480. chịu
  481. chịu
  482. chóng
  483. diện
  484. du
  485. hòa
  486. khắp
  487. kiểu
  488. lẽ
  489. lời
  490. niềm
  491. ổn
  492. sông
  493. sức
  494. tả
  495. thúc
  496. trụ
  497. trực
  498. trực
  499. vài
  500. viện
  501. bậc
  502. chinh
  503. chuyên
  504. cố
  505. đổ
  506. gây
  507. hấp
  508. hấp
  509. khối
  510. kích
  511. lúc
  512. mâu
  513. mùa
  514. ngăn
  515. nghiêng
  516. sắc
  517. tảng
  518. tảng
  519. thịnh
  520. thừa
  521. trao
  522. trồng
  523. trưng
  524. âm
  525. chấp
  526. chứa
  527. dần
  528. khía
  529. kỉ
  530. lao
  531. phẳng
  532. phẳng
  533. quỹ
  534. sang
  535. tắc
  536. thổ
  537. thủ
  538. thuẫn
  539. tiễn
  540. trải
  541. trưởng
  542. xích
  543. xứ
  544. xung
  545. bước
  546. dạy
  547. điển
  548. gắn
  549. hạ
  550. hán
  551. hồi
  552. khám
  553. lõi
  554. nhằm
  555. nhật
  556. nữ
  557. ràng
  558. sụp
  559. thuần
  560. ước
  561. an
  562. an
  563. băng
  564. băng
  565. chú
  566. chúa
  567. cứ
  568. dậy
  569. đầy
  570. đơn
  571. dưỡng
  572. giữ
  573. hải
  574. hại
  575. họa
  576. hơi
  577. khu
  578. kim
  579. lãnh
  580. lâu
  581. nha
  582. nhập
  583. phái
  584. quần
  585. thấp
  586. the
  587. tỉ
  588. to
  589. trỗi
  590. trừu
  591. vượt
  592. áo
  593. cận
  594. chứ
  595. chữ
  596. giảng
  597. hóa
  598. hùng
  599. ích
  600. kế
  601. khiến
  602. ngôi
  603. phận
  604. sớm
  605. tận
  606. thậm
  607. thậm
  608. thi
  609. thiếu
  610. thước
  611. tuyệt
  612. xâm
  613. xấu
  614. báo
  615. bỏ
  616. chặt
  617. chỗ
  618. đảo
  619. đem
  620. đo
  621. đới
  622. hộ
  623. khá
  624. khó
  625. lan
  626. lấy
  627. mật
  628. miền
  629. miêu
  630. of
  631. quát
  632. sợ
  633. tan
  634. thanh
  635. thanh
  636. thiện
  637. thờ
  638. thuận
  639. trang
  640. trợ
  641. tuân
  642. túy
  643. ủng
  644. xạ
  645. ăn
  646. ăn
  647. bang
  648. ca
  649. cha
  650. chắc
  651. chắn
  652. chết
  653. đắn
  654. đáp
  655. dễ
  656. đẹp
  657. đôi
  658. đóng
  659. dự
  660. gắng
  661. ghi
  662. gió
  663. góp
  664. hàm
  665. hạnh
  666. hạnh
  667. hiệp
  668. hồ
  669. hưng
  670. in
  671. lạc
  672. lòng
  673. mệnh
  674. móc
  675. ngoại
  676. ngựa
  677. ngựa
  678. nhiệm
  679. rập
  680. rồi
  681. sắt
  682. tách
  683. thí
  684. thoát
  685. tiện
  686. tín
  687. vẻ
  688. biên
  689. buộc
  690. chạm
  691. chậm
  692. chặn
  693. che
  694. đào
  695. dấu
  696. đọc
  697. đội
  698. đột
  699. giản
  700. khắc
  701. khẳng
  702. khứ
  703. lai
  704. lầm
  705. lạnh
  706. lối
  707. lương
  708. nhánh
  709. nhu
  710. nối
  711. nóng
  712. phạt
  713. quản
  714. rơi
  715. suất
  716. tân
  717. tay
  718. thẳng
  719. thụ
  720. tống
  721. trách
  722. trừ
  723. tước
  724. ưu
  725. vụ
  726. bệnh
  727. bố
  728. bốn
  729. chiều
  730. chụp
  731. chuyện
  732. diệt
  733. đoán
  734. đoàn
  735. dọc
  736. dữ
  737. đuổi
  738. đương
  739. hái
  740. hương
  741. khấu
  742. khởi
  743. khuynh
  744. lệch
  745. lệch
  746. mờ
  747. mong
  748. não
  749. ngắn
  750. nhi
  751. phỏng
  752. phu
  753. phù
  754. quang
  755. quê
  756. ranh
  757. ranh
  758. tái
  759. thách
  760. thư
  761. trẻ
  762. tròn
  763. truy
  764. tu
  765. tuyên
  766. vượng
  767. xuân
  768. yêu
  769. bay
  770. bức
  771. cân
  772. cây
  773. chép
  774. chỉnh
  775. chọn
  776. cửa
  777. đài
  778. đảm
  779. đẳng
  780. đòi
  781. gấp
  782. giành
  783. giây
  784. hiến
  785. hồn
  786. hồn
  787. hỗn
  788. hỗn
  789. kéo
  790. khúc
  791. lẫn
  792. loạn
  793. loạt
  794. lưỡng
  795. màu
  796. mẽ
  797. mẹ
  798. mông
  799. nét
  800. new
  801. nghịch
  802. nghìn
  803. ngũ
  804. ngưỡng
  805. nguy
  806. nguy
  807. nhiễm
  808. nỗ
  809. nửa
  810. nuôi
  811. óc
  812. phật
  813. phóng
  814. rãi
  815. rắn
  816. sân
  817. săn
  818. sắp
  819. tàu
  820. thoại
  821. thượng
  822. thụy
  823. tôi
  824. trật
  825. trù
  826. va
  827. van
  828. vốn
  829. vừa
  830. vuông
  831. xu
  832. xúc
  833. a
  834. ẩn
  835. ẩn
  836. bác
  837. bóng
  838. can
  839. căn
  840. cản
  841. chẽ
  842. cống
  843. cống
  844. da
  845. dàng
  846. dầu
  847. đáy
  848. de
  849. đền
  850. đốt
  851. dứt
  852. giáng
  853. gieo
  854. hàn
  855. hiền
  856. hỗ
  857. hút
  858. huy
  859. kém
  860. khoáng
  861. kia
  862. lỗ
  863. lượm
  864. mạc
  865. mãn
  866. mềm
  867. mộ
  868. mòn
  869. nghề
  870. nổ
  871. ô
  872. ôn
  873. phúc
  874. phụng
  875. quán
  876. sa
  877. sót
  878. tán
  879. tật
  880. thiệp
  881. tỏ
  882. trả
  883. trăm
  884. trăm
  885. trọt
  886. trùng
  887. tuệ
  888. tuyến
  889. viễn
  890. vinh
  891. vọng
  892. xói
  893. xưa
  894. xuyên
  895. án
  896. án
  897. bàn
  898. bạo
  899. bật
  900. bây
  901. bảy
  902. bồ
  903. bổ
  904. bờ
  905. bối
  906. bùng
  907. buổi
  908. buồm
  909. cãi
  910. càn
  911. chấm
  912. cháy
  913. chạy
  914. chiếc
  915. chiếu
  916. chống
  917. cốt
  918. cốt
  919. cúng
  920. dải
  921. đai
  922. dâng
  923. đấu
  924. dày
  925. dãy
  926. đe
  927. điêu
  928. đô
  929. đỏ
  930. dõi
  931. duệ
  932. đừng
  933. đựng
  934. giàu
  935. gợi
  936. hẳn
  937. hiểm
  938. hoạ
  939. hỏa
  940. hủy
  941. khâu
  942. kiếm
  943. kiếm
  944. lặp
  945. lệnh
  946. lồ
  947. loan
  948. lược
  949. lường
  950. lũy
  951. luyện
  952. ly
  953. mãi
  954. mãi
  955. max
  956. móng
  957. muối
  958. mười
  959. nảy
  960. ngân
  961. nghe
  962. nghiệt
  963. ngờ
  964. nho
  965. nhớ
  966. ni
  967. phán
  968. phê
  969. phối
  970. quý
  971. rãnh
  972. rời
  973. sóc
  974. sửa
  975. tam
  976. tàn
  977. thác
  978. thảm
  979. than
  980. than
  981. thắng
  982. thơ
  983. thú
  984. tia
  985. tra
  986. trắng
  987. trích
  988. tụ
  989. tuế
  990. tuỳ
  991. úc
  992. vạn
  993. vàng
  994. vững
  995. xanh
  996. xấp
  997. xếp
  998. xỉ
  999. y
  1000. ái
  1001. bách
  1002. cấm
  1003. chăn
  1004. chảy
  1005. chương
  1006. chuột
  1007. cờ
  1008. cứng
  1009. cưới
  1010. dành
  1011. dành
  1012. đáo
  1013. đệ
  1014. đêm
  1015. des
  1016. dinh
  1017. đỉnh
  1018. dna
  1019. dồi
  1020. đúc
  1021. đứng
  1022. già
  1023. gián
  1024. giãn
  1025. gìn
  1026. gỗ
  1027. gương
  1028. hảo
  1029. hảo
  1030. hạt
  1031. hiếm
  1032. hiển
  1033. hoà
  1034. hoang
  1035. huỷ
  1036. huỳnh
  1037. khăn
  1038. khẩu
  1039. khiêu
  1040. khủng
  1041. kịp
  1042. lật
  1043. liền
  1044. linh
  1045. lo
  1046. lộ
  1047. lộn
  1048. long
  1049. lỏng
  1050. lụa
  1051. lựa
  1052. luân
  1053. màng
  1054. mao
  1055. mao
  1056. mét
  1057. miếu
  1058. mỏ
  1059. mỏng
  1060. mươi
  1061. muôn
  1062. muộn
  1063. nắm
  1064. nấu
  1065. ngã
  1066. ngài
  1067. ngầm
  1068. ngang
  1069. ngẫu
  1070. nghèo
  1071. nguyện
  1072. nguyện
  1073. nhắc
  1074. nhĩ
  1075. nhục
  1076. nở
  1077. nỗi
  1078. ốc
  1079. ống
  1080. phí
  1081. phút
  1082. quặng
  1083. quen
  1084. quĩ
  1085. rạc
  1086. rẽ
  1087. rìa
  1088. sẻ
  1089. soạn
  1090. sơn
  1091. song
  1092. sóng
  1093. súc
  1094. sung
  1095. tấn
  1096. tang
  1097. tánh
  1098. tề
  1099. thải
  1100. thải
  1101. thăm
  1102. thẩm
  1103. thận
  1104. thảo
  1105. tháp
  1106. thất
  1107. thiệt
  1108. thiểu
  1109. thỏa
  1110. thôi
  1111. thổi
  1112. thôn
  1113. thử
  1114. thuỷ
  1115. thuỷ
  1116. thuỷ
  1117. thuyền
  1118. thuyền
  1119. thuyền
  1120. tịch
  1121. tĩnh
  1122. tỏa
  1123. tối
  1124. trầm
  1125. trạm
  1126. tránh
  1127. trông
  1128. trữ
  1129. trừng
  1130. trừng
  1131. tuần
  1132. tường
  1133. ư
  1134. ưa
  1135. vạch
  1136. vành
  1137. vĩnh
  1138. vở
  1139. vợ
  1140. xưng
  1141. xuống
  1142. ác
  1143. ám
  1144. ẩm
  1145. ảo
  1146. ấp
  1147. ấp
  1148. bại
  1149. bạn
  1150. bánh
  1151. bão
  1152. bốc
  1153. bồi
  1154. bồi
  1155. bổn
  1156. bớt
  1157. bột
  1158. cầm
  1159. cẩn
  1160. căng
  1161. canh
  1162. cáo
  1163. cất
  1164. cậy
  1165. chăm
  1166. chạp
  1167. chắt
  1168. chiêm
  1169. chien
  1170. chín
  1171. chối
  1172. chồng
  1173. chư
  1174. chừng
  1175. chút
  1176. chuyến
  1177. cỏ
  1178. cỡ
  1179. cối
  1180. cột
  1181. cương
  1182. cướp
  1183. đám
  1184. đàn
  1185. dáng
  1186. đảng
  1187. dao
  1188. dào
  1189. đập
  1190. dắt
  1191. đau
  1192. dây
  1193. đen
  1194. đèn
  1195. dẹp
  1196. doạ
  1197. dọa
  1198. đoạt
  1199. dối
  1200. đói
  1201. đợi
  1202. dừng
  1203. duns
  1204. em
  1205. gặp
  1206. giám
  1207. giết
  1208. giỗ
  1209. giục
  1210. gọn
  1211. hách
  1212. hài
  1213. hăng
  1214. hằng
  1215. hạng
  1216. hào
  1217. hề
  1218. hẻm
  1219. hẻm
  1220. hẹp
  1221. hoại
  1222. học 
  1223. hôn
  1224. hôn
  1225. hỏng
  1226. hỏng
  1227. huống
  1228. hụt
  1229. huyền
  1230. huyện
  1231. huyết
  1232. hỹ
  1233. kệ
  1234. khinh
  1235. kho
  1236. khoá
  1237. khoan
  1238. khoẻ
  1239. khôn
  1240. khử
  1241. khuẩn
  1242. khung
  1243. khuyên
  1244. khuyết
  1245. kiêm
  1246. kiêm
  1247. kiếp
  1248. kiếp
  1249. kiêu
  1250. kiêu
  1251. kín
  1252. lam
  1253. lâm
  1254. lạm
  1255. làn
  1256. lấn
  1257. lặn
  1258. lành
  1259. lão
  1260. liệt
  1261. liêu
  1262. lồi
  1263. lỗi
  1264. lui
  1265. lưỡi
  1266. lượt
  1267. luỹ
  1268. mắc
  1269. mắc
  1270. mẫn
  1271. mảnh
  1272. mọc
  1273. mua
  1274. mũi
  1275. nạp
  1276. ngàn
  1277. nghị
  1278. nghiêm
  1279. ngợi
  1280. ngợi
  1281. ngọt
  1282. ngu
  1283. ngự
  1284. ngưng
  1285. ngưng
  1286. ngừng
  1287. ngụy
  1288. nguyễn
  1289. nguyệt
  1290. nhã
  1291. nhôm
  1292. nhớt
  1293. non
  1294. o
  1295. pha
  1296. phàm
  1297. phấn
  1298. phình
  1299. phòng
  1300. phun
  1301. quẻ
  1302. rặng
  1303. rèn
  1304. rừng
  1305. sẵn
  1306. sỉ
  1307. siêng
  1308. sốc
  1309. súng
  1310. sừng
  1311. sút
  1312. sỹ
  1313. tai
  1314. tám
  1315. tấm
  1316. tần
  1317. tàng
  1318. tệ
  1319. tha
  1320. thám
  1321. thâm
  1322. thăng
  1323. thặng
  1324. thày
  1325. thép
  1326. thỉnh
  1327. thọ
  1328. thoả
  1329. thoái
  1330. thoảng
  1331. thói
  1332. thù
  1333. thuế
  1334. thuế
  1335. thưởng
  1336. thuyên
  1337. tím
  1338. tỉnh
  1339. tội
  1340. tổn
  1341. tông
  1342. trai
  1343. trai
  1344. tràn
  1345. trận
  1346. trâu
  1347. trệ
  1348. triệt
  1349. trọn
  1350. trứng
  1351. tứ
  1352. tựa
  1353. tưới
  1354. tựu
  1355. tuyết
  1356. ung
  1357. vân
  1358. vây
  1359. vẽ
  1360. vẹn
  1361. vết
  1362. via
  1363. vỡ
  1364. vol
  1365. xảo
  1366. xay
  1367. xe
  1368. xít
  1369. xiv
  1370. xoắn
  1371. xoay
  1372. xoáy
  1373. xứng
  1374. xương
  1375. yên
  1376. ạt
  1377. bạc
  1378. bạch
  1379. baị
  1380. bãi
  1381. bám
  1382. bắn
  1383. báng
  1384. bảng
  1385. bành
  1386. bắp
  1387. bát
  1388. bày
  1389. bấy
  1390. bế
  1391. bẻ
  1392. bèn
  1393. bền
  1394. bịch
  1395. bính
  1396. bịt
  1397. bóc
  1398. bọc
  1399. bóp
  1400. bừa
  1401. bực
  1402. buôn
  1403. cam
  1404. cẩm
  1405. cạn
  1406. cánh
  1407. cạo
  1408. cắp
  1409. cặp
  1410. cảtừ
  1411. cày
  1412. cấy
  1413. chác
  1414. châm
  1415. chăng
  1416. chánh
  1417. chèo
  1418. chì
  1419. chìa
  1420. chìm
  1421. china
  1422. chở
  1423. chợ
  1424. chơi
  1425. chổi
  1426. chòm
  1427. chôn
  1428. chốt
  1429. chữa
  1430. chúc
  1431. chục
  1432. chùm
  1433. chuộc
  1434. chước
  1435. chuông
  1436. chuồng
  1437. cốc
  1438. còi
  1439. côi
  1440. cội
  1441. cợt
  1442. cự
  1443. cửi
  1444. cưỡi
  1445. cưỡng
  1446. cửu
  1447. đà
  1448. đắc
  1449. đạc
  1450. dai
  1451. dám
  1452. dâm
  1453. đam
  1454. đâm
  1455. đầm
  1456. đậm
  1457. dằn
  1458. dẳng
  1459. đằng
  1460. đặng
  1461. đạp
  1462. đắt
  1463. dẫu
  1464. đâu
  1465. đấy
  1466. đê
  1467. đẻ
  1468. dẻo
  1469. dị
  1470. diệc
  1471. điên
  1472. điễn
  1473. diệu
  1474. điệu
  1475. dính
  1476. dỗ
  1477. đố
  1478. đỗ
  1479. đỡ
  1480. đoan
  1481. doanh
  1482. đốc
  1483. dời
  1484. dội
  1485. đốn
  1486. đớn
  1487. độn
  1488. đống
  1489. đợt
  1490. dủ
  1491. đư
  1492. dùi
  1493. dũng
  1494. đụng
  1495. dược
  1496. đuối
  1497. dường
  1498. đứt
  1499. gai
  1500. gái
  1501. gầm
  1502. gán
  1503. gang
  1504. gàng
  1505. gao
  1506. gật
  1507. gãy
  1508. ghế
  1509. ghép
  1510. ghét
  1511. giận
  1512. giáp
  1513. gièm
  1514. giềng
  1515. giễu
  1516. giỏi
  1517. gối
  1518. gội
  1519. gửi
  1520. hãi
  1521. ham
  1522. hãm
  1523. hang
  1524. hãng
  1525. hễ
  1526. hèn
  1527. hẹn
  1528. hiếu
  1529. hố
  1530. hổ
  1531. hoán
  1532. hoành
  1533. hong
  1534. hop
  1535. họp
  1536. hứa
  1537. hựu
  1538. huynh
  1539. kẽ
  1540. kép
  1541. kêu
  1542. khải
  1543. khảm
  1544. khánh
  1545. khéo
  1546. khích
  1547. khiêm
  1548. khiển
  1549. khiếp
  1550. khô
  1551. khóc
  1552. khoe
  1553. khỏe
  1554. khôi
  1555. khớp
  1556. khuyến
  1557. kịch
  1558. kiềm
  1559. kiệm
  1560. kiên
  1561. kiệt
  1562. kìm
  1563. kỵ
  1564. l
  1565. lạ
  1566. lăm
  1567. lân
  1568. láng
  1569. lăng
  1570. lặng
  1571. lát
  1572. le
  1573. lẻ
  1574. lêch
  1575. leys
  1576. liềm
  1577. liều
  1578. lính
  1579. lố
  1580. lở
  1581. loãng
  1582. lốc
  1583. lọc
  1584. lôi
  1585. lóng
  1586. lông
  1587. lồng
  1588. lột
  1589. lữ
  1590. lứa
  1591. lừa
  1592. lụi
  1593. lun
  1594. lùn
  1595. lùng
  1596. lũng
  1597. lụng
  1598. lười
  1599. ma
  1600. mạch
  1601. mai
  1602. mải
  1603. mặn
  1604. máu
  1605. mẩu
  1606. mậu
  1607. mây
  1608. mấy
  1609. menu
  1610. méo
  1611. mẹo
  1612. mỉ
  1613. miên
  1614. mồ
  1615. mỡ
  1616. mốc
  1617. mộc
  1618. mồi
  1619. mọn
  1620. mưa
  1621. mưu
  1622. nại
  1623. nạn
  1624. nang
  1625. nâng
  1626. nẵng
  1627. nd
  1628. nén
  1629. neo
  1630. nết
  1631. nêu
  1632. ngạc
  1633. ngai
  1634. ngại
  1635. ngẫm
  1636. ngạnh
  1637. ngây
  1638. nghệp
  1639. nghỉa
  1640. nghiền
  1641. nghiêu
  1642. ngõ
  1643. ngơ
  1644. ngọ
  1645. ngoặc
  1646. ngoan
  1647. ngòi
  1648. ngồi
  1649. ngọn
  1650. ngột
  1651. ngủ
  1652. nguội
  1653. nhắm
  1654. nhan
  1655. nhạy
  1656. nhiếp
  1657. nhiêu
  1658. nhỏg
  1659. nhờn
  1660. nhũng
  1661. nhường
  1662. nĩa
  1663. niện
  1664. nôi
  1665. nộp
  1666. nương
  1667. nút
  1668. on
  1669. phả
  1670. phài
  1671. phẩn
  1672. phất
  1673. phiên
  1674. phiền
  1675. phiệt
  1676. phím
  1677. phồng
  1678. phú
  1679. quãng
  1680. quảng
  1681. quật
  1682. que
  1683. quên
  1684. quỳ
  1685. quỷ
  1686. rác
  1687. răm
  1688. răn
  1689. ráng
  1690. rành
  1691. rắp
  1692. rỉ
  1693. rìu
  1694. rồ
  1695. rỡ
  1696. rộ
  1697. rối
  1698. rỗng
  1699. rọt
  1700. rùa
  1701. rửa
  1702. rực
  1703. rung
  1704. ruộng
  1705. sạch
  1706. sẫm
  1707. san
  1708. sàng
  1709. sánh
  1710. sáp
  1711. sáu
  1712. say
  1713. simon
  1714. sổ
  1715. sộ
  1716. sôi
  1717. sợi
  1718. suối
  1719. suông
  1720. suôt
  1721. sụt
  1722. tải
  1723. tàm
  1724. tạm
  1725. tao
  1726. táo
  1727. tể
  1728. thả
  1729. thán
  1730. thao
  1731. thắt
  1732. thau
  1733. thấu
  1734. thảy
  1735. thê
  1736. thềm
  1737. thét
  1738. thiền
  1739. thiêng
  1740. thiệu
  1741. thính
  1742. thình
  1743. thuấn
  1744. thung
  1745. thuở
  1746. ti
  1747. tiềm
  1748. tim
  1749. tòa
  1750. toan
  1751. tóc
  1752. tòi
  1753. tồi
  1754. tóm
  1755. tốn
  1756. tòng
  1757. trạch
  1758. trần
  1759. tráng
  1760. trans
  1761. trau
  1762. trễ
  1763. treo
  1764. triền
  1765. trinh
  1766. trịnh
  1767. trọc
  1768. trói
  1769. trôi
  1770. trội
  1771. trộm
  1772. trôn
  1773. trốn
  1774. trộn
  1775. trống
  1776. tru
  1777. trú
  1778. trùm
  1779. trướng
  1780. trượng
  1781. trượt
  1782. truyện
  1783. túc
  1784. tửcần
  1785. túi
  1786. tướng
  1787. túp
  1788. tuyển
  1789. ty
  1790. ức
  1791. ương
  1792. uy
  1793. uỷ
  1794. uyển
  1795. vả
  1796. vải
  1797. vàn
  1798. vang
  1799. vắng
  1800. vanh
  1801. vất
  1802. vặt
  1803. vế
  1804. ven
  1805. viếng
  1806. vóc
  1807. vôi
  1808. vời
  1809. võng
  1810. vui
  1811. vươn
  1812. vượn
  1813. vướng
  1814. vứt
  1815. xáo
  1816. xen
  1817. xiềng
  1818. xin
  1819. xóa
  1820. xôi
  1821. xộn
  1822. xướng
  1823. yếm
  1824. yểu