𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔11: 𣳔11:
#*𢯓
#*𢯓
#[[標準化𡨸喃:của|của]]  {{done}}
#[[標準化𡨸喃:của|của]]  {{done}}
#[[標準化𡨸喃:các|các]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:các|các]]
#[[標準化𡨸喃:là|là]] {{done}}
#* [各] các
#[[標準化𡨸喃:học|học]] {{done}}
#* [擱] các
#[[標準化𡨸喃:những|những]] {{done}}
#* [閣] các
#[[標準化𡨸喃:có|có]] {{done}}
#* [榷] các, giác
#[[標準化𡨸喃:một|một]] {{done}}
#* [格] cách, các
#[[標準化𡨸喃:trong|trong]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:là|là]]
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]] {{done}}
#* 羅
#* 纙
#[[標準化𡨸喃:học|học]]
#* [學] học
#[[標準化𡨸喃:những|những]]
#* 仍
#[[標準化𡨸喃:có|có]]
#* 𣎏
#[[標準化𡨸喃:một|một]]
#* 𠬠
#* [歾] một
#* [歿] một
#* [沒] một
#[[標準化𡨸喃:trong|trong]]
#* 𥪝
#* 𤄯
#[[標準化𡨸喃:sự|sự]]
#* [耡] sừ, sự
#* [事] sự


===11~50===
===11~50===