𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔40: 𣳔40:


===11~50===
===11~50===
#[[標準化𡨸喃:được|được]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:được|được]]
#[[標準化𡨸喃:người|người]] {{done}}
#* 得
#[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:người|người]]
#[[標準化𡨸喃:văn|văn]] {{done}}
#* 𠊛
#[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]]
#* 化
#* [貨] hóa
#*[化] hóa, hoa
#*[華] hoa, hóa
#[[標準化𡨸喃:văn|văn]]
#* 紋
#* [玟] mân, văn
#* [雯] văn
#* [閿] văn
#* [閺] văn
#* [蟁] văn
#* [螡] văn
#* [蚊] văn
#* [芠] văn
#* [紋] văn
#* [聞] văn, vấn
#* [文] văn, vấn
#[[標準化𡨸喃:với|với]]
#[[標準化𡨸喃:với|với]]
#* {{proposal|𠇍}}
#* 𢭲
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] {{done}}