𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔47: 𣳔47:
#* 化
#* 化
#* [貨] hóa
#* [貨] hóa
#*[化] hóa, hoa
#* [化] hóa, hoa
#*[華] hoa, hóa
#* [華] hoa, hóa
#[[標準化𡨸喃:văn|văn]]
#[[標準化𡨸喃:văn|văn]]
#* 紋
#* 紋
𣳔65: 𣳔65:
#* {{proposal|𠇍|với}}
#* {{proposal|𠇍|với}}
#* 𢭲
#* 𢭲
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]]
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] {{done}}
#* 㐌
#[[標準化𡨸喃:như|như]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]]
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]] {{done}}
#* 勢
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]] {{done}}
#* [洟] di, thế
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]] {{done}}
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]] {{done}}
#* [埶] nghệ, thế
#[[標準化𡨸喃:không|không]] {{done}}
#* [漆] tất, thế
#[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] {{done}}
#* [裼] tích, thế
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]] {{done}}
#* [涕] thế
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] {{done}}
#* [砌] thế
#[[標準化𡨸喃:từ|từ]] {{done}}
#* [薙] thế
#[[標準化𡨸喃:về|về]] {{done}}
#* [貰] thế
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]] {{done}}
#* [髢] thế
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]] {{done}}
#* [世] thế
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]] {{done}}
#* [鬄] thế
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]] {{done}}
#* [殢] thế
#[[標準化𡨸喃:này|này]] {{done}}
#* [替] thế
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]] {{done}}
#* [屜] thế
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] {{done}}
#* [剃] thế
#* [勢] thế
#* [沏] thế, thiết
#* [妻] thê, thế
#* [切] thiết, thế
#[[標準化𡨸喃:như|như]]
#* [如] như
#* [洳] như
#* [袽] như
#* [鴽] như
#* [茹] như, nhự
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]]  
#* 朱
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]]
#* [哲] triết
#* [哳] triết
#* [晳] triết
#* [蜇] triết
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]]
#* 𠚢(𦋦)
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]]
#* 𡐙
#[[標準化𡨸喃:không|không]]
#* 空
#* [倥] không
#* [崆] không
#* [悾] không
#* [涳] không
#* [箜] không
#* [空] không, khống, khổng
#[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]]
#* [義] nghĩa
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]]  
#* 於
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]]  
#* [蜆] hiện
#* [莧] hiện
#* [現] hiện
#* [晛] hiện
#* [峴] hiện
#* [見] kiến, hiện
#[[標準化𡨸喃:từ|từ]]
#* 自
#* {{proposal|徐|từ}}
#* [辤] từ
#* [辞] từ
#* [辝] từ
#* [詞] từ
#* [辭] từ
#* [祠] từ
#* [磁] từ
#* [甆] từ
#* [瓷] từ
#* [慈] từ
#* [徐] từ 13. [邪] tà, da, từ 14. [茲] tư, từ 15. [兹] tư, từ
#[[標準化𡨸喃:về|về]]
𧗱
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]]
體(体)
[婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]]  
[矜] căng, quan 2. [綸] luân, quan 3. [鰥] quan 4. [倌] quan 5. [瘝] quan 6. [官] quan 7. [鳏] quan 8. [關] quan, loan 9. [关] quan, loan 10. [棺] quan, quán 11. [冠] quan, quán 12. [觀] quan, quán
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]]
[城] thành 2. [成] thành 3. [誠] thành
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]]
[恪] khác 2. [悫] khác 3. [愨] khác 4. [慤] khác
#[[標準化𡨸喃:này|này]]
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]]
{{proposal|𪦆|đó}}
𥯉
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]]
[國] quốc
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]]
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]]
{{proposal|𪦆|đó}}
𣛤
[責] trách, trái 2. [责] trách, trái 3. [债] trái 4. [債] trái
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]